Đọc nhanh: 找不到丈夫 (trảo bất đáo trượng phu). Ý nghĩa là: ế chồng.
Ý nghĩa của 找不到丈夫 khi là Động từ
✪ ế chồng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 找不到丈夫
- 他 发愁 找 不到 工作
- Anh ấy buồn phiền vì không tìm được việc.
- 我 实在 找 不到 答案
- Tôi thực sự không thể tìm ra câu trả lời.
- 我 恨不能 立刻 找到 他
- Tôi ước có thể tìm thấy anh ấy ngay lập tức.
- 不 找到 新 油田 , 决不罢休
- không tìm ra mỏ dầu mới thì quyết không thôi
- 我 在 菜单 上 找 不到 素菜
- Tôi không tìm thấy món chay trên thực đơn.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 我 找 不到 耳机
- Tôi không tìm thấy tai nghe.
- 为什么 数百万 中国 剩男 找 不到 老婆 ?
- Vì sao hàng triệu “trai ế” Trung Quốc không tìm được vợ?
- 要是 他 不能 找到 存折 , 该 怎么办 ?
- Nếu anh ấy không tìm thấy sổ tiết kiệm, nên làm sao bây giờ?
- 我 找 不到
- Tôi không thể tìm thấy thứ.
- 我 找 不到 通道
- Tôi không tìm thấy lối đi.
- 我 找 不到 勺子
- Tôi không thể tìm thấy cái thìa.
- 探针 差不多 找到 了
- Các thăm dò gần như vào trong.
- 我 找 不到 钥匙 了
- Tôi không tìm thấy chìa khóa rồi.
- 我 找 不到 遥控器
- Tôi không tìm thấy điều khiển.
- 丈夫 该不该 有 小金库 ?
- Chồng có nên có quỹ đen hay không?
- 我 找 不到 那本 字典
- Tôi không tìm thấy cuốn từ điển đó.
- 我 找 不到 我 的 编号
- Tôi không tìm thấy mã số của mình.
- 我 找 不到 那张 光盘
- Tôi không tìm thấy đĩa CD đó.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 找不到丈夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 找不到丈夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丈›
不›
到›
夫›
找›