Đọc nhanh: 惯常 (quán thường). Ý nghĩa là: đã từng; từng; thành thục, thường; hay; luôn, bình thường; thường. Ví dụ : - 从那惯常的动作上,可以看出他是个熟练的水手。 qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.. - 惯常出门的人,知道旅途上的许多不便。 những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.. - 他恢复了惯常的镇定。 anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
Ý nghĩa của 惯常 khi là Động từ
✪ đã từng; từng; thành thục
习以为常的;成了习惯的
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
✪ thường; hay; luôn
经常
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
✪ bình thường; thường
平常;平时
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
✪ dưng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惯常
- 她 的 颜 非常 平静
- Nét mặt của cô ấy rất bình tĩnh.
- 他 经常 欺负 弟弟
- Anh ta thường xuyên ức hiếp em trai.
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 洛杉矶 的 天气 非常 好
- Thời tiết ở Los Angeles rất đẹp.
- 森林 里 的 树木 非常 浓郁
- Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 奶奶 非常 和善 可亲
- Bà rất hiền hậu và dễ gần.
- 她 的 消费 习惯 非常 浪费
- Thói quen chi tiêu của cô ấy rất phung phí.
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 他 在 自己 惯常 坐 的 椅子 上 舒舒服服 地 坐下 来
- Anh ấy thoải mái ngồi trên chiếc ghế quen thuộc của mình.
- 从 那 惯常 的 动作 上 , 可以 看出 他 是 个 熟练 的 水手
- qua những động tác thành thục đó, có thể thấy được anh ấy là một thuỷ thủ điêu luyện.
- 他 恢复 了 惯常 的 镇定
- anh ấy đã giữ được bình tĩnh như thường.
- 他 有 一个 通常 的 习惯
- Anh ấy có một thói quen bình thường.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惯常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惯常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
惯›