Đọc nhanh: 超常 (siêu thường). Ý nghĩa là: hơn hẳn; hơn bình thường.
Ý nghĩa của 超常 khi là Động từ
✪ hơn hẳn; hơn bình thường
超过一般的;高于平常的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超常
- 他常训 弟弟 尊重 长辈
- Anh ấy thường dạy bảo em trai tôn trọng người lớn.
- 我 常常 跟 伯伯 聊天
- Tôi thường xuyên nói chuyện với bác.
- 她 常常 出虚汗
- Cô ấy thường đổ mồ hôi lạnh.
- 我 哥哥 常常 品箫
- Anh trai tôi thường xuyên thổi tiêu.
- 这 款 胶水 非常 黏
- Loại keo này vô cùng dính.
- 橡胶 的 用途 非常 广泛
- Cao su có rất nhiều công dụng.
- 他 非常 硬 , 不肯 妥协
- Anh ấy rất kiên quyết, không chịu nhượng bộ.
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 因为 超负荷 , 这里 经常 停电
- Bởi vì quá tải, ở đây thường xuyên mất điện.
- 超乎寻常
- Vượt mức bình thường.
- 超乎寻常 的 死亡率
- tỉ lệ tử vong quá mức bình thường
- 超市 通常 七点 开门
- Siêu thị thường mở cửa lúc bảy giờ.
- 这家 超市 经常 进行 促销
- Siêu thị này thường chạy khuyến mãi.
- 她 的 作品 超出 常规
- Tác phẩm của cô ấy vượt ngoài quy chuẩn.
- 坚果 在 超市 里 很 常见
- Quả hạch rất phổ biến trong siêu thị.
- 我 经常 去 那家 超市 购物
- Tôi thường đi siêu thị đó mua đồ.
- 他 的 智商 非常 高 , 超过 了 120
- Chỉ số IQ của anh ấy rất cao, vượt quá 120.
- 他 的 计算机技术 非常 高超
- Kỹ thuật máy tính của anh ấy rất cao siêu.
- 超市 促销 的 时候 , 购物车 区域 常常 人满为患
- Trong thời gian siêu thị khuyến mãi, khu vực xe đẩy hàng thường rất đông đúc.
- 火光 非常 旺盛
- Ánh lửa rất bừng sáng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 超常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 超常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
超›