Đọc nhanh: 惯性常数 (quán tính thường số). Ý nghĩa là: Hằng số quán tính, hằng số quán tính.
Ý nghĩa của 惯性常数 khi là Danh từ
✪ Hằng số quán tính
惯性常数(inertia constant)是1998年公布的电气工程名词。
✪ hằng số quán tính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 惯性常数
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 她 的 消费 习惯 非常 浪费
- Thói quen chi tiêu của cô ấy rất phung phí.
- 表格 里 的 数据 非常 详细
- Dữ liệu trong bảng rất chi tiết.
- 惯性 运动
- chuyển động theo quán tính.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 合金 的 性质 非常 稳定
- Tính chất của hợp kim rất ổn định.
- 两口子 性格不合 , 经常 驳嘴
- Cặp đôi ấy có tính cách không hợp, thường xuyên cãi nhau.
- 这个 纹身 非常 有 个性
- Hình xăm này rất cá tính.
- 他 的 性格 非常 开朗
- Tính cách của anh ấy rất cởi mở.
- 壁 身体 部位 、 器官 或腔 的 外 表面 。 常用 复数
- Bề ngoài của các bộ phận cơ thể, cơ quan hoặc khoang. Thường được sử dụng dưới dạng số nhiều.
- 惯性力
- lực quán tính
- 她 的 性格 非常 阳光
- Tính cách của cô ấy rất lạc quan.
- 数字 开头 常为 幺
- Số bắt đầu thường là một.
- 大多数 女性 比 她们 的 配偶 活得长
- Đa số phụ nữ đều sống lâu hơn bạn đời của họ.
- 有 背 腹性 的 象 大多数 叶子 那样 扁平 而 有 鲜明 的 上下 表面 的
- Có hình dạng lưng bụng giống như hầu hết các lá, phẳng và có mặt trên và dưới rõ ràng.
- 惯常 出门 的 人 , 知道 旅途 上 的 许多 不便
- những người hay đi ra ngoài, biết có rất nhiều bất tiện trên đường đi.
- 她 的 性格 非常 软弱
- Tính cách của cô ấy rất yếu đuối.
- 她 的 性子 非常 刻薄
- Tính cách của cô ấy vô cùng khắt khe.
- 研究 实数 域 的 性质
- Nghiên cứu tính chất của tập số thực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 惯性常数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 惯性常数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
性›
惯›
数›