Đọc nhanh: 悲心 (bi tâm). Ý nghĩa là: Lòng từ bi thương xót. ◇Đạo Tuyên 道宣: Nhất cực bi tâm; chửng hôn mê chi thất tính 一極悲心; 拯昏迷之失性 (Diệu pháp liên hoa kinh hoằng truyền tự 妙法蓮華經弘傳序). Tâm tình buồn khổ. ◇Tào Thực 曹植: Liệt sĩ đa bi tâm; tiểu nhân thâu tự nhàn 烈士多悲心; 小人媮自閒 (Tạp thi 雜詩) Liệt sĩ thường nhiều buồn khổ trong lòng; còn tiểu nhân cẩu thả buông lung nhàn dật..
Ý nghĩa của 悲心 khi là Danh từ
✪ Lòng từ bi thương xót. ◇Đạo Tuyên 道宣: Nhất cực bi tâm; chửng hôn mê chi thất tính 一極悲心; 拯昏迷之失性 (Diệu pháp liên hoa kinh hoằng truyền tự 妙法蓮華經弘傳序). Tâm tình buồn khổ. ◇Tào Thực 曹植: Liệt sĩ đa bi tâm; tiểu nhân thâu tự nhàn 烈士多悲心; 小人媮自閒 (Tạp thi 雜詩) Liệt sĩ thường nhiều buồn khổ trong lòng; còn tiểu nhân cẩu thả buông lung nhàn dật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 悲心
- 玫瑰 有 刺 , 小心 扎手
- Hoa hồng có gai, cẩn thận đâm tay.
- 消除 心中 的 不平
- làm tiêu tan nỗi bất bình trong lòng
- 她 对 弟弟 不 耐心
- Cô ấy không kiên nhẫn với em trai.
- 他 的 心情 偶尔 好 , 偶尔 坏
- Tâm trạng của anh ấy lúc tốt, lúc xấu.
- 不必 担心 霍尔 布鲁克
- Tôi sẽ không lo lắng về Holbrook.
- 心神 飞越
- tinh thần phấn khởi
- 附件 手术 需要 小心
- Phẫu thuật phần phụ cần cẩn thận.
- 她 的 手心 冒 出汗 了
- Lòng bàn tay cô ấy đổ mồ hôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 我心 伤悲 , 莫知 我哀
- Lòng tôi đau buồn, mà không ai thấu.
- 听到 这个 消息 , 他 满心 悲哀
- Nghe được thông tin này, trái tim anh ấy đầy đau xót.
- 一种 幻灭 似的 悲哀 , 抓住 了 他 的 心灵
- một nỗi thương tâm nát tan xiết lấy tâm hồn anh.
- 小男孩 是 去 母亲 以后 悲哀 的 样子 真是 让 人 心疼
- dáng vẻ thương tâm của cậu bé sau khi mất mẹ làm người khác phải đau lòng.
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 有点 醉 、 醉 的 好 悲微 , 原来 爱上你 有 一点点 心碎
- Có chút say, say thật bi ai, hóa ra yêu em có một chút đau lòng.
- 他 心里 很 悲凉
- Anh ấy cảm thấy rất buồn.
- 她 的 心里 满是 悲
- Trong lòng cô ấy đầy nỗi buồn.
- 他 心中 衔 着 悲伤
- Anh ấy mang nỗi buồn trong lòng.
- 佛教 提倡 以 慈悲心 度 众生
- Phật giáo đề xướng dùng lòng từ bi để độ chúng sinh.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 悲心
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 悲心 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
悲›