抗忧郁药 kàng yōuyù yào

Từ hán việt: 【kháng ưu úc dược】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抗忧郁药" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kháng ưu úc dược). Ý nghĩa là: thuốc chống trầm cảm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抗忧郁药 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抗忧郁药 khi là Danh từ

thuốc chống trầm cảm

antidepressant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抗忧郁药

  • - 各国 gèguó 应当 yīngdāng 联合 liánhé 抗击 kàngjī 疫情 yìqíng

    - Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.

  • - 灵丹圣药 língdānshèngyào

    - linh đan thần dược.

  • - 葱郁 cōngyù de 松树 sōngshù lín

    - rừng thông xanh um.

  • - 哀怨 āiyuàn 郁积 yùjī

    - ai oán dồn nén

  • - 安非他明 ānfēitāmíng 抗抑郁 kàngyìyù yào

    - Với một amphetamine dược phẩm?

  • - gěi chī kàng 组胺 zǔàn yào

    - Vì vậy, anh ấy đã cho tôi một loại thuốc kháng histamine.

  • - 新出 xīnchū de dài 麻药 máyào 局部 júbù kàng 组胺 zǔàn ne

    - Thuốc kháng histamine bôi mới với lidocain.

  • - 眉梢 méishāo jiān 显露出 xiǎnlùchū 忧郁 yōuyù de 神色 shénsè

    - trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.

  • - 这个 zhègè 故事 gùshì 有些 yǒuxiē 忧郁 yōuyù

    - Câu chuyện này có chút buồn.

  • - de 眼神 yǎnshén 显得 xiǎnde hěn 忧郁 yōuyù

    - Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.

  • - 说话 shuōhuà de 调子 diàozi hěn 忧郁 yōuyù

    - giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.

  • - 最近 zuìjìn 看起来 kànqǐlai hěn 忧郁 yōuyù

    - Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.

  • - 脸上 liǎnshàng zhào shàng le 忧郁 yōuyù de 云翳 yúnyì

    - nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.

  • - 好像 hǎoxiàng le 产后 chǎnhòu 忧郁症 yōuyùzhèng

    - Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.

  • - shì 一种 yīzhǒng 临床试验 línchuángshìyàn 阶段 jiēduàn de 抗抑郁 kàngyìyù yào

    - Đó là một loại thuốc chống trầm cảm thử nghiệm

  • - 里面 lǐmiàn yǒu 我们 wǒmen 最新 zuìxīn de 抗病毒 kàngbìngdú yào

    - Đó là thuốc kháng vi-rút mới nhất của chúng tôi

  • - yòng 别人 biérén de 抗菌药 kàngjūnyào gāo ma

    - Sử dụng kem kháng khuẩn của người khác?

  • - 药物 yàowù 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 抵抗 dǐkàng 疾病 jíbìng

    - Thuốc có thể giúp chống lại bệnh tật.

  • - de 神情 shénqíng 显得 xiǎnde 十分 shífēn 忧郁 yōuyù

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.

  • - 药品 yàopǐn yào 放置 fàngzhì 阴凉处 yīnliángchù

    - Thuốc nên để nơi thoáng mát.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抗忧郁药

Hình ảnh minh họa cho từ 抗忧郁药

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抗忧郁药 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+4 nét)
    • Pinyin: Yōu
    • Âm hán việt: Ưu
    • Nét bút:丶丶丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PIKU (心戈大山)
    • Bảng mã:U+5FE7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Káng , Kàng
    • Âm hán việt: Kháng
    • Nét bút:一丨一丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QYHN (手卜竹弓)
    • Bảng mã:U+6297
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Dược , Điếu , Ước
    • Nét bút:一丨丨フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVMI (廿女一戈)
    • Bảng mã:U+836F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao