Đọc nhanh: 忧郁症 (ưu úc chứng). Ý nghĩa là: (tâm lý) trầm cảm. Ví dụ : - 你好像得了产后忧郁症 Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.
Ý nghĩa của 忧郁症 khi là Danh từ
✪ (tâm lý) trầm cảm
(psychology) depression
- 你 好像 得 了 产后 忧郁症
- Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 忧郁症
- 眉梢 间 显露出 忧郁 的 神色
- trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 她 患有 抑郁症
- Cô ấy mắc bệnh trầm cảm.
- 她 失业 后患 了 严重 的 抑郁症
- Cô bị trầm cảm nặng sau khi mất việc.
- 这个 故事 有些 忧郁
- Câu chuyện này có chút buồn.
- 她 的 眼神 显得 很 忧郁
- Ánh mắt của cô ấy trông rất u uất.
- 他 说话 的 调子 很 忧郁
- giọng điệu trò chuyện của anh ấy rất buồn.
- 他 最近 看起来 很 忧郁
- Anh ấy dạo này trông rất buồn bã.
- 抑郁症 让 她 很 痛苦
- Chứng trầm cảm khiến cô ấy rất đau khổ.
- 抑郁症 是 可 治愈 的
- Bệnh trầm cảm có thể chữa được.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 脸上 罩 上 了 忧郁 的 云翳
- nét mặt đượm vẻ buồn rầu u uất.
- 她 患 了 严重 的 抑郁症
- Cô ấy bị trầm cảm nặng.
- 我 觉得 我 抑郁症 发作 了
- Tôi nghĩ rằng bệnh trầm cảm của tôi lại phát tác rồi.
- 你 好像 得 了 产后 忧郁症
- Có vẻ như bạn đang bị trầm cảm sau sinh.
- 她 被 诊断 为 患 临床 抑郁症
- Cô ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh trầm cảm lâm sàng.
- 纤维 肌痛症 和 季节性 抑郁
- Đau cơ xơ hóa và trầm cảm theo mùa?
- 在 与 我 谈话 之后 , 医生 诊断 我 患 了 抑郁症
- Sau khi nói chuyện với tôi, bác sĩ chẩn đoán tôi bị " bệnh trầm cảm".
- 他 的 神情 显得 十分 忧郁
- Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.
- 我 被 诊断 得 了 抑郁症
- Tôi bị chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 忧郁症
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 忧郁症 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm忧›
症›
郁›