Đọc nhanh: 馥郁 (phức úc). Ý nghĩa là: mùi thơm ngào ngạt; thơm phưng phức; hương thơm ngào ngạt; hương thơm nồng nàn; nức; sực; ngát, mùi thơm nồng; thơm tho. Ví dụ : - 芬芳馥郁 mùi thơm ngào ngạt. - 花朵散发着馥郁的香气。 hoa nở hương thơm ngào ngạt.
Ý nghĩa của 馥郁 khi là Tính từ
✪ mùi thơm ngào ngạt; thơm phưng phức; hương thơm ngào ngạt; hương thơm nồng nàn; nức; sực; ngát
形容香气浓厚
- 芬芳馥郁
- mùi thơm ngào ngạt
- 花朵 散发 着 馥郁 的 香气
- hoa nở hương thơm ngào ngạt.
✪ mùi thơm nồng; thơm tho
香气浓厚
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 馥郁
- 葱郁 的 松树 林
- rừng thông xanh um.
- 哀怨 郁积
- ai oán dồn nén
- 郁郁不乐
- buồn bực không vui; buồn thiu.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 她 最近 很 抑郁
- Cô ấy gần đây rất chán nản.
- 荷兰 囯 花 是 郁金香
- Quốc hoa của Hà Lan là hoa tulip.
- 玉兰花 香馥馥
- Hoa ngọc lan thơm phưng phức.
- 我 喜欢 榴莲 馥
- Tôi thích mùi hương của sầu riêng.
- 这 款 香水 的 香味 郁烈
- Hương thơm của loại nước hoa này ngào ngạt.
- 他 离开 后 我 感到 十分 郁闷
- Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.
- 郁郁苍苍
- rậm rạp xanh ngắt
- 花园里 的 花香 馥郁
- Hương hoa trong vườn thật thơm ngát.
- 眉梢 间 显露出 忧郁 的 神色
- trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.
- 肉汤 十分 浓郁
- Nước dùng thịt rất đậm đà.
- 郁闷 坏 了
- Bạn không có ý tưởng.
- 馥郁
- Thơm ngào ngạt
- 芬芳馥郁
- mùi thơm ngào ngạt
- 花朵 散发 着 馥郁 的 香气
- hoa nở hương thơm ngào ngạt.
- 玫瑰 散发 着 很 馥郁 的 香气
- Hoa hồng tỏa mùi thơm ngào ngạt.
- 所有 的 花都 有 自己 特殊 的 馥
- Tất cả các loài hoa đều có mùi thơm đặc trưng riêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 馥郁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 馥郁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm郁›
馥›