Hán tự: 呦
Đọc nhanh: 呦 (u). Ý nghĩa là: ô; ôi; trời ơi (kinh ngạc.), a; ô; ôi; ồ. Ví dụ : - 呦!怎么你也来了? Ôi, sao anh cũng đến à?. - 呦,快看那只狗! Ôi, mau nhìn con chó kìa!. - 呦,外面下雨了! Trời ơi, bên ngoài mưa rồi!
Ý nghĩa của 呦 khi là Thán từ
✪ ô; ôi; trời ơi (kinh ngạc.)
表示惊讶、惊恐
- 呦 怎么 你 也 来 了
- Ôi, sao anh cũng đến à?
- 呦 , 快 看 那 只 狗 !
- Ôi, mau nhìn con chó kìa!
- 呦 , 外面 下雨 了 !
- Trời ơi, bên ngoài mưa rồi!
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ a; ô; ôi; ồ
表示突然发现或想起
- 呦 , 今天 是 我 的 生日 !
- Ồ, hôm nay là ngày sinh của tôi!
- 呦 , 我 的 钥匙 找到 了 !
- A, tôi đã tìm thấy chìa khóa rồi!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呦
- 呦 , 今天 是 我 的 生日 !
- Ồ, hôm nay là ngày sinh của tôi!
- 呦 敢情 夜里 下 了 大雪 啦
- ô! hoá ra ban đêm có tuyết.
- 呦 , 快 看 那 只 狗 !
- Ôi, mau nhìn con chó kìa!
- 呦 , 我 的 钥匙 找到 了 !
- A, tôi đã tìm thấy chìa khóa rồi!
- 呦 , 外面 下雨 了 !
- Trời ơi, bên ngoài mưa rồi!
- 呦 怎么 你 也 来 了
- Ôi, sao anh cũng đến à?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呦
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呦›