Đọc nhanh: 得手 (đắc thủ). Ý nghĩa là: thuận lợi; trôi chảy (công việc). Ví dụ : - 甲队反攻 频频得手,双方比分逐渐拉平。 đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.. - 绣花要得手绵巧,打铁还需自身硬 Thêu hoa cần có bàn tay khéo léo, rèn sắt cũng cần bản thân có tay nghề.
Ý nghĩa của 得手 khi là Động từ
✪ thuận lợi; trôi chảy (công việc)
做事顺利;达到目的
- 甲队 反攻 频频 得手 , 双方 比分 逐渐 拉平
- đội A tích cực phản công, điểm số hai bên dần dần được cân bằng.
- 绣花 要 得手 绵巧 , 打铁 还 需 自身 硬
- Thêu hoa cần có bàn tay khéo léo, rèn sắt cũng cần bản thân có tay nghề.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 得手
- 两手 冻得 冰凉
- hai tay lạnh cóng
- 手 冻得 裂口 了
- tay bị cóng nẻ toát ra.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 这个 手工艺品 做 得 太 精致 , 让 人 爱不释手
- Món thủ công này tinh tế đến mức nhìn mãi không rời ra được.
- 得力助手
- trợ thủ đắc lực
- 得力助手
- trợ lý đắc lực
- 除远费外 , 还 得 附加 手续费
- ngoài lộ phí ra, còn cần thêm phí làm thủ tục.
- 拍手称快 ( 拍 着手 喊 痛快 , 多指 仇恨 得到 消除 )
- vỗ tay thích thú.
- 垂手而得
- được một cách dễ dàng.
- 他 把手 净得 很 干净
- Anh ấy rửa tay sạch sẽ.
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 我 得 把 那 半月板 修复 手术 推 到 明天
- Tôi cần phải thúc đẩy việc sửa chữa khum của tôi vào ngày mai.
- 两手 在 水里 泡 得 发白
- hai tay ngâm trong nước, trắng nhợt cả ra.
- 这 一场 白手 夺刀 演得 很 精彩
- màn tay không cướp dao này diễn rất đặc sắc
- 我 女朋友 亲手 织 的 毛衣 , 我 觉得 很 温暖
- chiếc áo len bạn gái tự tay đan khiến tôi cảm thấy rất ấm áp.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 比赛 还 未 进行 鹿死谁手 还 不得而知
- Trò chơi còn chưa bắt đầu, vẫn chưa biết ai sẽ thắng.
- 他 眼看 著 他们 行将 失败 快乐 得直 搓手
- Anh ta nhìn thấy họ sắp thất bại và vui mừng đến mức không kìm được tay.
- 事情 办得 相当 顺手
- công chuyện tương đối thuận lợi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 得手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 得手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm得›
手›