Đọc nhanh: 很大 (khấn đại). Ý nghĩa là: to lớn. Ví dụ : - 这种布的颜色和花样看着很大方。 Loại vải này màu sắc và kiểu hoa rất trang nhã.. - 他虽然脾气很大,但工作很认真。 Ông ấy tính khí hay nóng nảy, nhưng công việc thì rất nghiêm túc.. - 用鲜菜腌成咸菜,折耗很大。 Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.
Ý nghĩa của 很大 khi là Tính từ
✪ to lớn
- 这种 布 的 颜色 和 花样 看着 很大 方
- Loại vải này màu sắc và kiểu hoa rất trang nhã.
- 他 虽然 脾气 很大 , 但 工作 很 认真
- Ông ấy tính khí hay nóng nảy, nhưng công việc thì rất nghiêm túc.
- 用 鲜菜 腌成 咸菜 , 折耗 很大
- Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 很大 方 , 不会 计较 这 几个 钱
- anh ấy rất rộng rãi, không tính toán chi li đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 很大
- 爸爸 耳朵 很大 , 耳垂 也 肥 , 像 寺庙 里 佛像 的 大 耳朵
- Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.
- 飞碟 很大
- Đĩa bay rất to.
- 可汗 的 权力 很大
- Quyền lực của Khắc Hãn rất lớn.
- 这瓶 胶水 很大
- Chai keo này rất to.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 北魏 曾 很 强大
- Bắc Ngụy từng rất hùng mạnh.
- 大姨妈 期间 , 她 感觉 很累
- Trong kỳ kinh nguyệt, cô ấy cảm thấy rất mệt.
- 他 的 讲话 对 我 启发 很大
- Bài giảng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều.
- 这个 虫子 很大
- Con sâu này rất to.
- 这个 盒子 很大
- Cái hộp này rất to.
- 罗兰 的 家 很大
- Nhà của La Lan rất lớn.
- 恋爱 中 尽量 还是 避免 恋爱 脑 , 这 与 每个 人 恋爱观 有 很大 的 关系
- Cố gắng tránh tình trạng "Mù quáng” trong tình yêu, điều này ảnh hưởng rất nhiều đến quan niệm về tình yêu của mỗi người.
- 这张 桌子 的 面 很大
- Mặt bàn này rất rộng.
- 这 间 房子 的 面积 很大
- Ngôi nhà này có diện tích rất rộng
- 这次 难 让 大家 很 难过
- Tai nạn lần này làm mọi người rất buồn.
- 老师 的 安排 很 公道 , 大家 都 很 赞同
- Sự sắp xếp của thầy rất hợp lý, mọi người đều đồng tình.
- 此时 大家 都 很 安静
- Lúc này mọi người đều rất yên tĩnh.
- 这家 咖啡店 尽管 不 大 , 但是 很 安静
- Quán cà phê này mặc dù không lớn, nhưng rất yên tĩnh.
- 大方 茶 在 浙江 淳安 也 很 有名
- Trà Đại Phương ở Thuần An, Chiết Giang cũng rất nổi tiếng.
- 泰国 大象 很 聪明
- Voi Thái rất thông minh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 很大
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 很大 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm大›
很›