Đọc nhanh: 张罗 (trương la). Ý nghĩa là: thu xếp; lo liệu; xếp đặt, trù hoạch; chuẩn bị; tìm cách, tiếp đãi; tiếp đón; xã giao. Ví dụ : - 要带的东西早点儿收拾好,不要临时张罗。 đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.. - 张罗一笔钱 chuẩn bị một món tiền. - 他们正张罗着婚事。 họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
Ý nghĩa của 张罗 khi là Động từ
✪ thu xếp; lo liệu; xếp đặt
料理
- 要 带 的 东西 早点儿 收拾 好 , 不要 临时 张罗
- đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
✪ trù hoạch; chuẩn bị; tìm cách
筹划
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
✪ tiếp đãi; tiếp đón; xã giao
应酬;接待
- 顾客 很多 , 一个 售货员 张罗 不 过来
- khách rất đông, một nhân viên bán hàng bán không xuể.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张罗
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 张罗 一笔 钱
- chuẩn bị một món tiền
- 他们 张 网罗 麻雀
- Bọn họ đang giăng lưới bắt chim sẻ.
- 要 带 的 东西 早点儿 收拾 好 , 不要 临时 张罗
- đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
- 他 在 湖中 张 网罗 虾
- Anh ấy đang giăng lưới bắt tôm trong hồ.
- 他们 正 张罗 着 婚事
- họ đang chuẩn bị cho lễ cưới.
- 他 张罗 了 好 几天 , 归齐 还是 没去 成
- anh ấy sắp xếp mấy ngày, rốt cuộc cũng chưa đi được.
- 顾客 很多 , 一个 售货员 张罗 不 过来
- khách rất đông, một nhân viên bán hàng bán không xuể.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm张›
罗›