张目 zhāng mù

Từ hán việt: 【trương mục】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "张目" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trương mục). Ý nghĩa là: giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt, giúp đỡ; bênh vực; giúp gây dựng thanh thế. Ví dụ : - mở to mắt nhìn

Xem ý nghĩa và ví dụ của 张目 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 张目 khi là Động từ

giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt

睁大眼睛

Ví dụ:
  • - 张目 zhāngmù 注视 zhùshì

    - mở to mắt nhìn

giúp đỡ; bênh vực; giúp gây dựng thanh thế

助长某人的声势叫''为某人张目''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张目

  • - 平平安安 píngpíngānān 到达 dàodá 目的地 mùdìdì

    - Bình yên đến đích.

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba

    - há miệng

  • - 张弓 zhānggōng 射箭 shèjiàn

    - Giương cung bắn tên.

  • - 目标 mùbiāo bèi 射击 shèjī

    - Mục tiêu đã bị bắn.

  • - 不广 bùguǎng 耳目 ěrmù

    - hiểu biết ít.

  • - 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ

    - tai nghe mắt thấy.

  • - 耳闻目睹 ěrwénmùdǔ

    - Tai nghe mắt thấy

  • - 耳聪目明 ěrcōngmùmíng

    - Anh ấy tai thính mắt tinh.

  • - 照片 zhàopiān 一张 yīzhāng

    - Gửi kèm theo một tấm hình.

  • - 紧张 jǐnzhāng 出汗 chūhàn le

    - Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.

  • - zhāng 阿姨 āyí 尽心尽力 jìnxīnjìnlì 赡养 shànyǎng 公婆 gōngpó 受到 shòudào 邻居 línjū de 好评 hǎopíng

    - Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.

  • - 两张 liǎngzhāng zhǐ 胶住 jiāozhù

    - Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.

  • - 我用 wǒyòng 胶水 jiāoshuǐ guā zhān 纸张 zhǐzhāng

    - Tôi dùng keo để dán giấy.

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 数码 shùmǎ 很大 hěndà

    - Số mục của dự án này rất lớn.

  • - zhāng 奶奶 nǎinai shì 老师 lǎoshī de 妈妈 māma

    - Bà Trương là mẹ của thầy tôi.

  • - 目标 mùbiāo yào 匹兹堡 pǐzībǎo

    - Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.

  • - 张目 zhāngmù 注视 zhùshì

    - mở to mắt nhìn

  • - 纲举目张 gāngjǔmùzhāng

    - nắm vững mấu chốt

  • - 这个 zhègè 项目 xiàngmù de 成效显著 chéngxiàoxiǎnzhù

    - Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 张目

Hình ảnh minh họa cho từ 张目

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhāng , Zhàng
    • Âm hán việt: Trương , Trướng
    • Nét bút:フ一フノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NPO (弓心人)
    • Bảng mã:U+5F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mục 目 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mục
    • Nét bút:丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BU (月山)
    • Bảng mã:U+76EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao