Đọc nhanh: 张目 (trương mục). Ý nghĩa là: giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt, giúp đỡ; bênh vực; giúp gây dựng thanh thế. Ví dụ : - 张目注视 mở to mắt nhìn
Ý nghĩa của 张目 khi là Động từ
✪ giương mắt; trợn mắt; trừng mắt; mở to mắt
睁大眼睛
- 张目 注视
- mở to mắt nhìn
✪ giúp đỡ; bênh vực; giúp gây dựng thanh thế
助长某人的声势叫''为某人张目''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 张目
- 平平安安 地 到达 目的地
- Bình yên đến đích.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 目标 已 被 射击
- Mục tiêu đã bị bắn.
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 耳闻目睹
- tai nghe mắt thấy.
- 耳闻目睹
- Tai nghe mắt thấy
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 他 紧张 得 出汗 了
- Anh ấy căng thẳng đổ mồ hôi.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 , 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương nỗ lực hỗ trợ chồng và được những lời bình phẩm tốt từ hàng xóm.
- 张 阿姨 尽心尽力 赡养 公婆 受到 邻居 的 好评
- Dì Trương đang làm hết sức mình để hỗ trợ chồng , và điều đó được nhận được sự khen ngợi của bố mẹ chồng.
- 我 把 两张 纸 胶住
- Tôi mang hai tờ giấy dán chắc lại.
- 我用 胶水 刮 粘 纸张
- Tôi dùng keo để dán giấy.
- 这个 项目 的 数码 很大
- Số mục của dự án này rất lớn.
- 张 奶奶 是 我 老师 的 妈妈
- Bà Trương là mẹ của thầy tôi.
- 目标 要 去 匹兹堡
- Mục tiêu đang hướng đến Pittsburgh.
- 张目 注视
- mở to mắt nhìn
- 纲举目张
- nắm vững mấu chốt
- 这个 项目 的 成效显著
- Hiệu quả của dự án này rất rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 张目
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 张目 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm张›
目›