Đọc nhanh: 修罗场 (tu la trường). Ý nghĩa là: tu la tràng (nơi diễn ra cạnh tranh khốc liệt; người chết ta sống; cũng như ván đồ sát mà mỗi người là một phe; ai tham gia hẳn là chết hoặc bị thương).
Ý nghĩa của 修罗场 khi là Danh từ
✪ tu la tràng (nơi diễn ra cạnh tranh khốc liệt; người chết ta sống; cũng như ván đồ sát mà mỗi người là một phe; ai tham gia hẳn là chết hoặc bị thương)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 修罗场
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 厢 附近 有个 大 市场
- Gần vùng ven có một chợ lớn.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 我 爷爷 曾经 在 宾夕法尼亚州 有个 农场
- Ông bà tôi có một trang trại ở Pennsylvania.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 艾登 的 父亲 是 希思罗 机场 的 行李 员
- Cha của Aiden là nhân viên vận chuyển hành lý tại Heathrow.
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 修筑 机场
- xây dựng sân bay.
- 交接 场地 装修 状况
- Tình trạng bàn giao mặt
- 剧场 的 装修 非常 华丽
- Nội thất của nhà hát rất sang trọng.
- 各 反对党 指责 修建 新 机场 是 浪费 纳税人 的 金钱
- Các đảng đối lập chỉ trích việc xây dựng sân bay mới là lãng phí tiền của người đóng thuế.
- 新 机场 的 修建 已经 开工
- Việc xây dựng sân bay mới đã bắt đầu.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 修罗场
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 修罗场 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm修›
场›
罗›