Đọc nhanh: 弄潮儿 (lộng triều nhi). Ý nghĩa là: Người tiên phong; người đi đầu; người dẫn đầu thời đại (dũng cảm lăn xả; nỗ lực). Ví dụ : - 极易接受新生事物的青少年已成为跨世纪变革的弄潮儿。 Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Ý nghĩa của 弄潮儿 khi là Danh từ
✪ Người tiên phong; người đi đầu; người dẫn đầu thời đại (dũng cảm lăn xả; nỗ lực)
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弄潮儿
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 你 的 弟弟 在 哪儿 ?
- Em trai cậu ở đâu?
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 小孩儿 爱弄 沙土
- trẻ con thích nghịch cát.
- 他 弄脏 鞋 脸儿
- Anh ấy làm bẩn mặt giày.
- 伢儿 的 衣服 弄脏了
- Quần áo của đứa trẻ bị bẩn rồi.
- 船家 生活 乐陶陶 , 赶潮 撒网 月儿 高
- nhà chài cuộc sống thật vui sao, giỡn triều tung lưới bóng nguyệt cao.
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 他 总好 搬弄 自己 的 那 点儿 知识
- anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình
- 你 高高兴兴 地走了 , 可别 弄 得 灰头土脸 儿地 回来
- anh vui vẻ đi đi, đừng để ảo não chán chường quay về.
- 好好儿 的 一支 笔 , 叫 他 给 弄 折 了
- cây viết tốt thế mà bị nó làm gãy rồi.
- 他用 小 棍儿 拨弄 火盆 里 的 炭
- dùng que cời than trong lò sưởi.
- 慢点儿 打开 , 别 弄坏了
- Mở chậm thôi, đừng làm hỏng.
- 大伙儿 都 看着 她 , 弄 得 她 怪不得 劲儿 的
- các chàng trai đều nhìn ngắm cô ấy, khiến nàng thẹn thùng quá
- 别 再 在 大伙儿 跟前 卖弄
- đừng khoe khoang trước mặt mọi người nữa.
- 极易 接受 新生事物 的 青少年 已 成为 跨世纪 变革 的 弄潮儿
- Những thanh thiếu niên dễ dàng tiếp thu cái mới mẻ đã trở thành tốp người đi đầu trong việc thay đổi cải cách vượt thế kỉ.
- 他 把 电灯 弄坏了
- Anh ấy đã làm hỏng cái đèn điện rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 弄潮儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 弄潮儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
弄›
潮›