Đọc nhanh: 开会 (khai hội). Ý nghĩa là: họp; mở họp; mở hội nghị. Ví dụ : - 一会儿厂里还要开会。 Lát nữa trong xưởng còn phải họp. - 开会时,请保持安静。 Khi họp, hãy giữ yên lặng.. - 经理要求我准时开会。 Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
Ý nghĩa của 开会 khi là Động từ li hợp
✪ họp; mở họp; mở hội nghị
若干人聚在一起议事,联欢,听报告等
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 开会
✪ 开会 + 的 + Danh từ
"开会" vai trò định ngữ
- 开会 的 时间 已 决定 好
- Thời gian họp đã được quyết xong.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
✪ 开 + ... + 会
cách dùng động từ ly hợp
- 公司 将 于 本月 开 股东会
- Công ty sẽ họp cổ đông vào tháng này.
- 市场部 在 下周 开 策略 会
- Bộ phận thị trường họp chiến lược vào tuần sau.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 开会
- 迈克尔 不会 离开 耐克 的
- Michael sẽ không rời Nike.
- 所以 我 才 会 只 开着 一辆 斯巴鲁
- Đó là lý do tại sao tôi lái một chiếc Subaru.
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 开会 时 不要 闲谈
- Lúc họp thì đừng có tán dóc.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 蕙 在 初夏 会开 花儿
- Hoa Huệ nở hoa vào đầu mùa hè.
- 开会 日期 推迟 一天
- Thời gian họp dời lại một ngày.
- 他们 转播 了 奥运会 开幕式
- Họ đã phát lại lễ khai mạc Thế vận hội.
- 开 运动会 , 停课 一天
- khai mạc đại hội thể dục thể thao, nghỉ học một ngày.
- 我们 学校 会 召开 运动会
- Trường tôi sẽ tổ chức hội thao.
- 运动会 开幕 仪式 早上 八点 举行
- Lễ khai mạc đại hội thể thao sẽ được tổ chức vào lúc 8 giờ sáng.
- 会议 八点 准时 开
- Cuộc họp bắt đầu lúc 8 giờ đúng.
- 打着 开会 的 幌子 游山玩水
- mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.
- 她 就 去 参加 舞会 , 开始 跳舞
- Cô ấy đi đến vũ hội và bắt đầu nhảy múa.
- 客人 先后 离开 了 宴会
- Khách lần lượt rời khỏi buổi tiệc.
- 结婚仪式 一 结束 , 宴会 紧接着 就 开始 了
- Lễ cưới vừa kết thúc, tiệc chiêu đãi cũng bắt đầu ngay sau đó.
- 会议厅 的 门开 着 呢
- Cửa phòng họp vẫn đang mở.
- 公司 明天 开 会议
- Công ty sẽ tổ chức cuộc họp vào ngày mai.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 开会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 开会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
开›