Đọc nhanh: 地质开采协会 (địa chất khai thái hiệp hội). Ý nghĩa là: Hội khai thác mỏ địa chất.
Ý nghĩa của 地质开采协会 khi là Danh từ
✪ Hội khai thác mỏ địa chất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地质开采协会
- 他 恋恋不舍 地 离开 了 家
- Anh ấy rất lưu luyến không nỡ rời khỏi nhà.
- 夫妇俩 儿 恋恋不舍 地 离开 伦敦
- Hai vợ chồng quyến luyến rời khỏi London.
- 质地 精美
- tinh và đẹp
- 我 指 的 是 一些 本地人 在 威基基 开店
- Họ là những người dân địa phương đến mở cửa hàng ở Waikiki
- 开会 的 计划 已 安排 好 了
- Kế hoạch họp đã sắp xếp xong rồi.
- 开会 时 , 请 保持 安静
- Khi họp, hãy giữ yên lặng.
- 经理 要求 我 准时 开会
- Giám đốc yêu cầu tôi đúng giờ mở họp.
- 失眠 会 影响 睡眠 质量
- Mất ngủ sẽ ảnh hưởng đến chất lượng giấc ngủ.
- 贫下中农 协会
- hội liên hiệp bần trung nông lớp dưới.
- 开采 石油
- khai thác dầu lửa.
- 他 提前 到达 会面 地点
- Anh ấy đến nơi hẹn trước.
- 负责 原产地 证书 , 协调 实验室 的 相关 质量 证书
- Chịu trách nhiệm về chứng nhận xuất xứ và điều phối các chứng chỉ chất lượng liên quan của phòng thí nghiệm.
- 他 愤怒 地 离开 了 会议室
- Anh ấy tức giận rời khỏi phòng họp.
- 他 被 作家协会 开除 了
- Anh ta đã bị trục xuất khỏi hội nhà văn.
- 开采 地下资源
- khai thác tài nguyên.
- 开会地点 在 大礼堂
- Địa điểm họp trong hội trường lớn.
- 开会 的 地点 在 三楼 会议室
- Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp trên tầng ba.
- 该 地区 矿藏 由于 长期 开采 , 今已 告竭
- tài nguyên khoáng sản trong vùng này do sự khai thác trong một thời gian dài, đến hôm nay đã cạn kiệt rồi.
- 代表 们 三三两两 地 交谈 着 , 无形中 开起 小组会 来 了
- các đại biểu tụm năm tụm ba bàn luận, vô hình trung đã thành họp tổ.
- 她 失望 地 离开 了 聚会
- Cô ấy buồn bã rời khỏi bữa tiệc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地质开采协会
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地质开采协会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm会›
协›
地›
开›
质›
采›