休会 xiūhuì

Từ hán việt: 【hưu hội】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "休会" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hưu hội). Ý nghĩa là: tạm ngưng họp. Ví dụ : - 。 có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 休会 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 休会 khi là Động từ

tạm ngưng họp

会议在进行期间暂时停止开会

Ví dụ:
  • - 有人 yǒurén 提议 tíyì 今天 jīntiān 暂时 zànshí 休会 xiūhuì

    - có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 休会

  • - 他们 tāmen 社会 shèhuì 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Họ liên quan chặt chẽ với xã hội.

  • - shì xiū · 撒克逊 sākèxùn 会面 huìmiàn

    - Cuộc gặp là với Hugh Saxon.

  • - qǐng 大家 dàjiā zài 地头 dìtóu 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - mời mọi người ngồi nghỉ một chút.

  • - 绝不会 juébúhuì 轻易 qīngyì 罢休 bàxiū

    - Anh ấy sẽ không dễ dàng bỏ cuộc.

  • - 实现 shíxiàn de 愿景 yuànjǐng 不会 búhuì 罢休 bàxiū

    - Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.

  • - 建议 jiànyì 休会 xiūhuì 一天 yìtiān

    - Tôi đề nghị nghỉ họp một ngày.

  • - 队伍 duìwǔ 休息 xiūxī le 一会 yīhuì jiù 开动 kāidòng le

    - Đội ngũ nghỉ ngơi một chút rồi lại tiến bước

  • - 我们 wǒmen qiě 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer ba

    - Chúng ta tạm nghỉ một chút nhé.

  • - 早点 zǎodiǎn 休息 xiūxī yào huì 累坏 lèihuài de

    - Nghỉ ngơi sớm, nếu không bạn sẽ bị kiệt sức.

  • - 大会 dàhuì 休会期间 xiūhuìqījiān 一切 yīqiè 事项 shìxiàng yóu 常委会 chángwěihuì 处决 chǔjué

    - giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.

  • - 会议 huìyì 主席 zhǔxí 宣布 xuānbù 休会 xiūhuì 十分钟 shífēnzhōng

    - Chủ tọa cuộc họp tuyên bố giải lao mười phút.

  • - 我们 wǒmen zài 山腰上 shānyāoshàng 休息 xiūxī le 一会儿 yīhuìer

    - Chúng tôi đã nghỉ ngơi một lát ở lưng chừng núi.

  • - 走不动 zǒubùdòng le 我们 wǒmen 休息 xiūxī 一会 yīhuì ba

    - Không đi được rồi, chúng ta nghỉ ngơi chút đi!

  • - 咱们 zánmen 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - chúng ta nghỉ ngơi một lúc đi

  • - nèn xiān 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - Ông nghỉ ngơi một lát trước đi.

  • - zhe qiáng 休息 xiūxī 会儿 huìer

    - Anh ấy tựa vào tường nghỉ một lát.

  • - 洗完 xǐwán wǎn zài 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer

    - Rửa xong bát sẽ nghỉ một chút.

  • - 如果 rúguǒ 太累 tàilèi jiù 休息 xiūxī 一会 yīhuì

    - Nếu bạn mệt quá thì hãy nghỉ ngơi đi.

  • - 我们 wǒmen 聊且 liáoqiě 休息 xiūxī 一会儿 yīhuìer 再说 zàishuō

    - Chúng ta tạm thời nghỉ một lát rồi nói tiếp.

  • - 有人 yǒurén 提议 tíyì 今天 jīntiān 暂时 zànshí 休会 xiūhuì

    - có người đề nghị, hôm nay tạm nghỉ họp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 休会

Hình ảnh minh họa cho từ 休会

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 休会 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Xiū
    • Âm hán việt: Hu , Hưu
    • Nét bút:ノ丨一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OD (人木)
    • Bảng mã:U+4F11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Guì , Huì , Kuài
    • Âm hán việt: Cối , Hội
    • Nét bút:ノ丶一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMMI (人一一戈)
    • Bảng mã:U+4F1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao