Đọc nhanh: 废墟 (phế hư). Ý nghĩa là: đống hoang tàn; đống đổ nát; đống gạch vụn; tàn tích. Ví dụ : - 大地震后,整个城市成了废墟。 sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống hoang tàn.. - 大多数人只能回到成堆的废墟中。 Đa số mọi người phải trở về lại đống hoang tàn đó.. - 这座古老的城堡只剩下几处废墟。 Tòa lâu đài cổ lão này chỉ còn thừa lại một số tàn tích.
Ý nghĩa của 废墟 khi là Danh từ
✪ đống hoang tàn; đống đổ nát; đống gạch vụn; tàn tích
城市、村庄遭受破坏或灾害后变成的荒凉地方
- 大 地震 后 , 整个 城市 成 了 废墟
- sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống hoang tàn.
- 大多数 人 只能 回到 成堆 的 废墟 中
- Đa số mọi người phải trở về lại đống hoang tàn đó.
- 这座 古老 的 城堡 只 剩下 几处 废墟
- Tòa lâu đài cổ lão này chỉ còn thừa lại một số tàn tích.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废墟
- 他 被 称为 废物
- Anh ấy bị gọi là đồ vô dụng.
- 这些 材料 废置不用 , 太 可惜 了
- tài liệu này xếp xó không dùng tới, thật uổng phí
- 他 因 工作 废寝忘食
- Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.
- 学生 们 废寝忘食 学习
- Học sinh quên ăn ngủ để học.
- 他 废寝忘食 地 工作 , 非常 辛苦
- anh ấy quên ăn quên ngủ làm việc rất vất vả.
- 河水 被 工业废水 染污 了
- Nước sông bị nhiễm bẩn bởi nước thải công nghiệp.
- 这台 电视 废 了
- Cái ti vi này hỏng rồi.
- 纪律 废弛
- kỷ luật lỏng lẻo
- 荒废 学业
- xao nhãng việc học
- 田地 荒废多年
- Ruộng đã bị bỏ hoang nhiều năm.
- 荒地 上 只 剩 废墟
- Mảnh đất hoang chỉ còn lại đống đổ nát.
- 焚烧 废纸
- Đốt giấy thải
- 托马斯 把 空 信封 捏成 一团 , 随手 很 准确 地 扔 在 废 纸篓 里
- Thomas vò nát chiếc phong bì rỗng thành hình tròn và thuận tay ném nó vào sọt rác với một cách chính xác.
- 废除 农奴制
- xoá bỏ chế độ nông nô
- 本 条令 公布 后 , 以前 的 暂行条例 即 行 废止
- sau khi lệnh này được công bố, điều lệ tạm thời trước đây lập tức huỷ bỏ.
- 这座 古老 的 城堡 只 剩下 几处 废墟
- Tòa lâu đài cổ lão này chỉ còn thừa lại một số tàn tích.
- 入侵者 把 村镇 变为 废墟
- Kẻ xâm lược đã biến ngôi làng thành đống đổ nát.
- 大多数 人 只能 回到 成堆 的 废墟 中
- Đa số mọi người phải trở về lại đống hoang tàn đó.
- 大 地震 后 , 整个 城市 成 了 废墟
- sau trận động đất dữ dội, cả thành phố biến thành một đống hoang tàn.
- 我 住 在 这个 墟
- Tôi sống ở ngôi làng này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 废墟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 废墟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm墟›
废›