huǎng

Từ hán việt: 【hoảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoảng). Ý nghĩa là: màn; màn che; màn trướng. Ví dụ : - 。 mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.. - ()。 anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.. - 。 Tôi là một công dân của Sapporo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

màn; màn che; màn trướng

帷幔

Ví dụ:
  • - 打着 dǎzhe 开会 kāihuì de 幌子 huǎngzi 游山玩水 yóushānwánshuǐ

    - mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.

  • - 刚才 gāngcái 准是 zhǔnshì 喝了酒 hēlejiǔ 脸上 liǎnshàng dōu 挂幌子 guàhuǎngzi le ( zhǐ 脸红 liǎnhóng )

    - anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.

  • - shì 札幌 zháhuǎng de 市民 shìmín

    - Tôi là một công dân của Sapporo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 打着 dǎzhe 开会 kāihuì de 幌子 huǎngzi 游山玩水 yóushānwánshuǐ

    - mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.

  • - 不要 búyào bèi 他们 tāmen de 幌子 huǎngzi suǒ 迷惑 míhuo

    - Đừng bị vỏ bọc của họ đánh lừa.

  • - shì 札幌 zháhuǎng de 市民 shìmín

    - Tôi là một công dân của Sapporo.

  • - jiā 咖啡店 kāfēidiàn de 幌子 huǎngzi 非常 fēicháng yǒu 创意 chuàngyì

    - Biển hiệu của quán cà phê đó rất sáng tạo.

  • - 商店 shāngdiàn de 幌子 huǎngzi shàng xiě zhe 水果 shuǐguǒ

    - Biển hiệu của cửa hàng ghi "trái cây".

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 只是 zhǐshì 一个 yígè 幌子 huǎngzi

    - Công ty này chỉ là một cái bình phong.

  • - 刚才 gāngcái 准是 zhǔnshì 喝了酒 hēlejiǔ 脸上 liǎnshàng dōu 挂幌子 guàhuǎngzi le ( zhǐ 脸红 liǎnhóng )

    - anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 幌

Hình ảnh minh họa cho từ 幌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 幌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Huǎng
    • Âm hán việt: Hoảng
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBAFU (中月日火山)
    • Bảng mã:U+5E4C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình