札幌 zháhuǎng

Từ hán việt: 【trát hoảng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "札幌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trát hoảng). Ý nghĩa là: Sapporo, Nhật Bản. Ví dụ : - 。 Tôi là một công dân của Sapporo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 札幌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Sapporo, Nhật Bản

Sapporo, Japan

Ví dụ:
  • - shì 札幌 zháhuǎng de 市民 shìmín

    - Tôi là một công dân của Sapporo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 札幌

  • - 打着 dǎzhe 开会 kāihuì de 幌子 huǎngzi 游山玩水 yóushānwánshuǐ

    - mượn danh nghĩa họp để du sơn ngoạn thuỷ.

  • - 书札 shūzhá

    - thư từ

  • - 手札 shǒuzhá

    - thư tay

  • - 信札 xìnzhá

    - thư tín

  • - 不要 búyào bèi 他们 tāmen de 幌子 huǎngzi suǒ 迷惑 míhuo

    - Đừng bị vỏ bọc của họ đánh lừa.

  • - shì 札幌 zháhuǎng de 市民 shìmín

    - Tôi là một công dân của Sapporo.

  • - jiā 咖啡店 kāfēidiàn de 幌子 huǎngzi 非常 fēicháng yǒu 创意 chuàngyì

    - Biển hiệu của quán cà phê đó rất sáng tạo.

  • - 商店 shāngdiàn de 幌子 huǎngzi shàng xiě zhe 水果 shuǐguǒ

    - Biển hiệu của cửa hàng ghi "trái cây".

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 只是 zhǐshì 一个 yígè 幌子 huǎngzi

    - Công ty này chỉ là một cái bình phong.

  • - 刚才 gāngcái 准是 zhǔnshì 喝了酒 hēlejiǔ 脸上 liǎnshàng dōu 挂幌子 guàhuǎngzi le ( zhǐ 脸红 liǎnhóng )

    - anh ấy chắc vừa uống rượu, nhìn mặt là biết ngay.

  • - yǒu 一本 yīběn 手札 shǒuzhá

    - Tôi có một cuốn sổ ghi chú.

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 札幌

Hình ảnh minh họa cho từ 札幌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 札幌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+10 nét)
    • Pinyin: Huǎng
    • Âm hán việt: Hoảng
    • Nét bút:丨フ丨丨フ一一丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBAFU (中月日火山)
    • Bảng mã:U+5E4C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Zhā , Zhá
    • Âm hán việt: Trát
    • Nét bút:一丨ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DU (木山)
    • Bảng mã:U+672D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình