Đọc nhanh: 常年 (thường niên). Ý nghĩa là: quanh năm; lâu dài, hàng năm; năm bình thường. Ví dụ : - 解放军战士常年守卫在祖国的海防前哨。 các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.. - 这儿小麦常年亩产五百斤。 hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu.
Ý nghĩa của 常年 khi là Phó từ
✪ quanh năm; lâu dài
终年;长期
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
✪ hàng năm; năm bình thường
平常的年份
- 这儿 小麦 常年 亩产 五百斤
- hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常年
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 中秋节 通常 在 每年 农历 的 八月 十五
- Tết Trung thu thường rơi vào ngày 15 tháng 8 âm lịch hàng năm.
- 我们 常用 阳历 纪年
- Chúng ta thường dùng lịch dương để tính năm.
- 鲁迅 先生 经常 接济 那些 穷困 的 青年
- ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 这儿 小麦 常年 亩产 五百斤
- hàng năm sản lượng lúa mì ở đây là năm trăm cân một mẫu.
- 老年人 通常 比 年轻人 保守
- Người lớn tuổi thường thì bảo thủ hơn người trẻ.
- 今年 的 收成 非常 好
- Năm nay, thu hoạch rất tốt.
- 班级 舞会 常在 学年 结束 或 将近 结束 时 高年级 或 大学生 开 的 正式 舞会
- Buổi tối chính thức của học sinh cấp cao hoặc sinh viên đại học thường tổ chức cuối năm học hoặc gần cuối năm học.
- 今年夏天 非常 热
- Mùa hè năm nay rất nóng.
- 他常 忆起 童年 趣事
- Anh ấy thường nhớ lại những chuyện thú vị thời thơ ấu.
- 中常 年景
- mùa màng bình thường
- 年初 的 天气 通常 比较 寒冷
- Thời tiết đầu năm thường khá lạnh.
- 年轻人 比 我们 更 常用 那个 字
- Bạn nghĩ rằng những người trẻ tuổi sử dụng từ đó nhiều hơn chúng ta thực tế.
- 年轻人 常 难以 抑制 冲动
- Người trẻ thường khó kiểm soát sự bốc đồng.
- 电影 放映队 常年 在 农村 流动
- đội chiếu phim hàng năm thường chiếu lưu động ở nông thôn.
- 童年时代 , 我常去 公园 玩
- Thời thơ ấu, tôi thường ra công viên chơi.
- 老年人 眼神 不好 很 正常
- Người già thị lực kém là bình thường.
- 今年 天气 真 不 正常
- Thời tiết hôm nay thật không bình thường.
- 这位 新 校长 非常 年轻
- Hiệu trưởng mới còn rất trẻ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
年›