Đọc nhanh: 常情 (thường tình). Ý nghĩa là: thường tình; lẽ thường; như bình thường. Ví dụ : - 按照常情,要他回来,他会回来的。 như bình thường thì khi kêu anh ta về thì anh ta sẽ về.
Ý nghĩa của 常情 khi là Danh từ
✪ thường tình; lẽ thường; như bình thường
一般的心情或情理
- 按照 常情 , 要 他 回来 , 他会 回来 的
- như bình thường thì khi kêu anh ta về thì anh ta sẽ về.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 常情
- 老人 常常 回忆 爱情
- Người già thường nhớ lại tình yêu.
- 在 爱情 方面 , 他 非常 强势 , 占有欲 很强
- Trong tình yêu, anh ấy rất mạnh mẽ và có tính chiếm hữu cao
- 拾金不昧 , 在 今天 是 很 寻常 的 事情 了
- Nhặt được của rơi mà không tham, ngày nay là chuyện rất bình thường.
- 按照 常情 , 要 他 回来 , 他会 回来 的
- như bình thường thì khi kêu anh ta về thì anh ta sẽ về.
- 我 心情 非常 沉
- Tâm trạng của tôi cực kì nặng nề.
- 她 的 感情 非常 深沉
- Cảm xúc của cô ấy rất kín đáo.
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 战士 们 异常 激情 地 冲锋陷阵
- Các chiến sĩ vô cùng nhiệt huyết lao vào trận chiến.
- 南边 的 人民 非常 热情
- Người dân miền nam rất nhiệt tình.
- 当地 的 居民 非常 热情
- Cư dân địa phương rất nhiệt tình.
- 第一幕 剧情 非常 紧凑
- Màn đầu tiên của vở kịch rất kịch tính.
- 事情 非常 急迫
- Sự việc rất gấp gáp.
- 他 的 表情 非常 痛苦
- Biểu cảm của anh ấy rất đau đớn.
- 她 的 表情 非常 生动
- Biểu cảm của cô ấy rất sinh động.
- 那 是 她 经常 的 表情
- Đó là biểu hiện thường ngày của cô ấy.
- 老师 的 表情 非常 严肃
- Biểu cảm của giáo viên rất nghiêm nghị.
- 他 今天 的 情绪 异常
- Tâm trạng của anh ấy hôm nay khác thường.
- 他 的 病情 非常 严重
- Bệnh anh ấy rất nghiêm trọng.
- 敌人 常派 人 刺探 军情
- Kẻ địch thường cử người đi do thám tình hình quân sự.
- 这个 情况 非常 歹
- Tình hình này cực kỳ tồi tệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 常情
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 常情 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm常›
情›