Đọc nhanh: 长年 (trưởng niên). Ý nghĩa là: quanh năm; suốt năm, người ở đợ; đầy tớ, trường thọ. Ví dụ : - 勘探人员长年累月工作在野外。 Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.. - 长年的劳动使他的胳膊粗大有力。 lao động lâu ngày khiến cánh tay anh ấy to khoẻ.
Ý nghĩa của 长年 khi là Danh từ
✪ quanh năm; suốt năm
一年到头;整年
- 勘探 人员 长年累月 工作 在 野外
- Nhân viên thăm dò, quanh năm suốt tháng đi công tác ở bên ngoài.
- 长年 的 劳动 使 他 的 胳膊 粗大 有力
- lao động lâu ngày khiến cánh tay anh ấy to khoẻ.
✪ người ở đợ; đầy tớ
长工
✪ trường thọ
长寿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 长年
- 他 今年 五岁 了 , 有着 一双 又 黑又亮 的 大 眼睛 , 长得 白白胖胖 的
- Năm nay cậu ta 5 tuổi, đôi mắt to đen láy, trắng trẻo, mập mạp
- 晚辈 要 先 给 长辈 拜年
- Con cháu phải chúc Tết người lớn trước.
- 年 尊辈长
- tuổi cao thứ bậc cao; các bậc tuổi cao.
- 年级组 长老 朱 白发 星星点点 , 还 有些 佝偻 身子
- ông Chu tóc bạc trắng, thân hình hơi khom người.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 一晃 就是 五年 , 孩子 都 长 这么 大 了
- nhoáng một cái đã năm năm rồi, con cái đều đã lớn cả rồi.
- 产值 比 去年 约 增长 百分之十
- Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.
- 那棵 百年老 树 , 至今 还长 得 好好儿 的
- cây cổ thụ đó sống 100 năm rồi, bây giờ vẫn tốt tươi.
- 长年 的 劳动 使 他 的 胳膊 粗大 有力
- lao động lâu ngày khiến cánh tay anh ấy to khoẻ.
- 今年 的 小麦 长得 很饱
- Lúa mì năm nay rất mẩy.
- 机器 保养 得 好 , 可以 延长 使用 年限
- máy móc bảo trì tốt mới xài được lâu
- 随着 年龄 的 增长
- Khi tuổi tác tăng lên.
- 早年 种 的 一棵 松树 已长 得 亭亭 如盖
- cây thông trồng khi còn trẻ đã cao vút như cái ô.
- 产量 逐年 增长
- sản lượng tăng mỗi năm.
- 他任 厂长 多年
- Anh ấy đã làm quản đốc nhà máy nhiều năm.
- 他 比 我 年长 三岁
- Anh ấy lớn hơn tôi ba tuổi.
- 我国 工业 在 整个 国民经济 中 的 比重 逐年 增长
- tỉ lệ của nền công nghiệp trong nền kinh tế quốc dân nước ta mỗi năm một tăng.
- 十年 的 时间 并 不算 是 长
- Thời gian mười năm không phải là dài.
- 精加工 产品 长年 出口 国外 , 并且 是 国内 外资企业 的 主要 供货商
- Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.
- 关怀 青年人 的 成长
- quan tâm sự trưởng thành của thanh niên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 长年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 长年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
长›