• Tổng số nét:7 nét
  • Bộ:đầu 亠 (+5 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Mẫu
  • Nét bút:丶一丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿱亠田
  • Thương hiệt:YW (卜田)
  • Bảng mã:U+4EA9
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 亩

  • Cách viết khác

    𠭇 𤰘 𤰜 𤰿 𤱈 𤱑 𤱔 𤲧

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 亩 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Mẫu). Bộ đầu (+5 nét). Tổng 7 nét but (). Chi tiết hơn...

Mẫu
Âm:

Mẫu

Từ điển phổ thông

  • mẫu (đơn vị đo, bằng 60 trượng vuông)