Đọc nhanh: 经年 (kinh niên). Ý nghĩa là: trong nhiều năm, năm này qua năm khác. Ví dụ : - 这西域山遥路远,一去经年,接济甚难,我看还是放弃吧 Tây Vực này núi non hiểm trở, đường xá xa xôi, đi một lần là qua năm, tiếp ứng lại khó tôi thấy chúng vẫn nên là bỏ đi
Ý nghĩa của 经年 khi là Danh từ
✪ trong nhiều năm
for years
- 这 西域 山遥路远 一去 经年 接济 甚难 我 看 还是 放弃 吧
- Tây Vực này núi non hiểm trở, đường xá xa xôi, đi một lần là qua năm, tiếp ứng lại khó tôi thấy chúng vẫn nên là bỏ đi
✪ năm này qua năm khác
year after year
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经年
- 他们 俩 已经 相恋 多年
- Hai người họ đã yêu nhau nhiều năm.
- 她 曾经 暗恋 了 他 好多年
- Cô đã phải lòng anh ấy trong nhiều năm.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 这些 经典 书籍 流传 了 几千年
- Những tác phẩm điển hình này đã truyền từ hàng ngàn năm.
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 常年 占 道 经营
- Chiếm lòng lề đường suốt năm trời
- 屈指一算 , 离家 已经 十年 了
- tính ra, đã xa nhà mười năm rồi.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 我们 已经 搭档 多年
- Chúng tôi đã hợp tác nhiều năm.
- 鲁迅 先生 经常 接济 那些 穷困 的 青年
- ngài Lỗ Tấn thường trợ giúp cho những thanh niên khốn cùng như vầy.
- 那座 宅第 已经 有 几百年 的 历史
- Dinh thự đó đã có lịch sử vài trăm năm.
- 小庙 历经 百余年 的 风雪 剥蚀 , 已 残破 不堪
- ngôi miếu nhỏ đã trải qua hàng trăm năm phong ba bão táp, đã bị tàn phá.
- 老伶工 ( 年老 有 经验 的 演员 )
- đào kép già.
- 老李 今年 升 为 经理 了
- Lão Lý năm nay được thăng chức giám đốc rồi.
- 这家 工厂 去年 已经 搬家 了
- Nhà máy này năm ngoái đã chuyển chỗ rồi.
- 爷爷 已经 退休 多年
- Ông nội đã nghỉ hưu nhiều năm.
- 她学 二胡 已经 三年
- Cô ấy học đàn nhị đã ba năm rồi.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 妈妈 经过 化妆师 的 精心 打扮 , 越发 显得 年轻 靓丽
- Sau màn trang điểm tỉ mỉ của chuyên gia trang điểm, mẹ trông trẻ trung và xinh đẹp hơn nhiều.
- 他 已经 年迈 , 需要 帮助
- Ông ấy đã già, cần sự giúp đỡ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
经›