Đọc nhanh: 终年 (chung niên). Ý nghĩa là: suốt năm; quanh năm; cả năm, tuổi lúc chết; hưởng dương; hưởng thọ. Ví dụ : - 终年积雪的高山 núi cao tuyết phủ quanh năm. - 终年八十岁。 hưởng thọ 80 tuổi.
✪ suốt năm; quanh năm; cả năm
全年;一年到头
- 终年 积雪 的 高山
- núi cao tuyết phủ quanh năm
✪ tuổi lúc chết; hưởng dương; hưởng thọ
指人去世时的年龄
- 终年 八十岁
- hưởng thọ 80 tuổi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 终年
- 终年 八十岁
- hưởng thọ 80 tuổi.
- 你 得到 年终奖 了 吗 ?
- Cậu nhận tiền thưởng Tết chưa?
- 年终 结帐
- kết sổ cuối năm.
- 慢性 经济恐慌 终于 在 1935 年春 夏之交 演化 为 全面 的 金融 恐慌
- Cuộc khủng hoảng kinh tế mãn tính cuối cùng đã trở thành cơn hoảng loạn tài chính toàn diện vào đầu mùa xuân và mùa hè năm 1935
- 母胎 单身 26 年 后 终于 脱单 了
- Ế 26 năm trời cuối cùng cũng thoát ế rồi
- 年终 决算 要 及时 填表 上报
- quyết toán cuối năm phải lập kịp thời, báo cáo lên cấp trên.
- 年终 分红
- chia lợi nhuận cuối năm
- 战争 终于 在 去年 结束 了
- Chiến tranh cuối cùng đã kết thúc vào năm ngoái.
- 辛勤工作 好几年 后 他 终于 可以 苦尽甘来 了
- Sau những năm tháng làm việc vất vả, anh ấy rốt cuộc cũng qua ngày tháng khó khăn, điều tốt đẹp sẽ đến.
- 1578 年 , 李时珍 终于 完成 了 本草纲目 的 初稿
- Năm 1578, Lý Thời Trân cuối cùng cũng đã hoàn thành xong bản sơ thảo "Bản thảo cương mục".
- 经过 三年 , 他 终于 成功 了
- Trải qua ba năm, anh ấy cuối cùng đã thành công.
- 年终 鉴定
- giám định cuối năm.
- 他 终于 在 三年 后 进士 及第
- Cuối cùng anh ấy đã đỗ tiến sĩ sau ba năm.
- 在 年终 联欢会 季节 , 晚上 是 几乎 不 可能 叫 到 计程车 的
- Trong mùa tiệc cuối năm, buổi tối gần như không thể gọi được taxi.
- 然而 , 大学 第一年 我 始终 有种 疏离 感
- Tuy nhiên, trong năm đầu đại học, tôi luôn có cảm giác xa lánh.
- 他 修行 多年 , 终于 成佛
- Anh ấy tu hành nhiều năm, cuối cùng thành Phật.
- 终年 积雪 的 高山
- núi cao tuyết phủ quanh năm
- 28 年 过去 了 , 燕国 终于 强盛 富足 了
- trải qua 28 năm, cuối cùng nước Yên đã hùng mạnh giàu có
- 十几年来 他 始终如一 地 忠于党
- Trong hơn mười năm, ông luôn trung thành với đảng.
- 他 从政 三十年 之 後 , 终於 决定 退出 政坛
- Sau ba mươi năm trong lĩnh vực chính trị, anh ấy cuối cùng đã quyết định rút lui khỏi sân chính trường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 终年
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 终年 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm年›
终›