Đọc nhanh: 帮护 (bang hộ). Ý nghĩa là: Giúp đỡ; che chở. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Lỗ Đạt giá nhân; nguyên thị ngã phụ thân lão Kinh lược xứ quân quan; vi nhân yêm giá lí vô nhân bang hộ; bát tha lai tố cá đề hạt 魯達這人; 原是我父親老經略處軍官; 為因俺這裏無人幫護; 撥他來做個提轄 (Đệ tam hồi) Lỗ Đạt người này là quân quan bên nha Kinh lược phụ thân tôi; vì chỗ bên tôi không có người giúp đỡ; nên chuyển hắn sang đây làm đề hạt..
Ý nghĩa của 帮护 khi là Động từ
✪ Giúp đỡ; che chở. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Lỗ Đạt giá nhân; nguyên thị ngã phụ thân lão Kinh lược xứ quân quan; vi nhân yêm giá lí vô nhân bang hộ; bát tha lai tố cá đề hạt 魯達這人; 原是我父親老經略處軍官; 為因俺這裏無人幫護; 撥他來做個提轄 (Đệ tam hồi) Lỗ Đạt người này là quân quan bên nha Kinh lược phụ thân tôi; vì chỗ bên tôi không có người giúp đỡ; nên chuyển hắn sang đây làm đề hạt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帮护
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 哥哥 出头 保护 了 我
- Anh trai đứng ra bảo vệ tôi.
- 我 上 大学 时 , 哥哥 经常 寄钱 帮补 我
- lúc tôi học đại học, anh tôi thường gởi tiền giúp đỡ tôi
- 你 帮 他们 生小孩 还 加赠 索尼 PS 游戏机 ?
- Bạn sẽ bế con của họ và mua cho chúng một chiếc Sony PlayStation?
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 加上 一头 牲口 拉 帮套
- thêm một con kéo phụ
- 匹马 拉不动 , 再 加上 个 帮套
- một con ngựa kéo không nổi, thêm một con phụ kéo nữa
- 我 帮 妈妈 捏 肩膀
- Tôi giúp mẹ bóp vai.
- 妈妈 帮 我 绑 头发
- Mẹ giúp tôi buộc tóc.
- 妈妈 帮 我 梳发
- Mẹ giúp tôi chải tóc.
- 他 手头 紧巴巴 的 , 需要 我们 帮助
- Tình hình tài chính anh ta quá bức thiết, cần sự giúp đỡ của chúng tôi
- 防护林带
- dải rừng bảo hộ.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 帮 奶奶 拔 白发
- Giúp bà nhổ tóc bạc.
- 我 帮 外婆 做 家务活
- Tôi giúp bà ngoại làm việc nhà.
- 公婆 给 了 她 很多 帮助
- Bố mẹ chồng giúp đỡ cô rất nhiều.
- 护士 帮 病人 捏 手
- Y tá giúp bệnh nhân bóp tay.
- 自从 他们 帮 我 做 摄护腺 雷射 治疗 之后
- Nó bắt đầu khi họ cho tôi xạ trị tuyến tiền liệt.
- 有 困难 不要紧 , 我会 帮 你
- Gặp khó khăn không sao, tôi sẽ giúp cậu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 帮护
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 帮护 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm帮›
护›