- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
- Pinyin:
ǎn
- Âm hán việt:
Yêm
- Nét bút:ノ丨一ノ丶丨フ一一フ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰亻奄
- Thương hiệt:OKLU (人大中山)
- Bảng mã:U+4FFA
- Tần suất sử dụng:Cao
Ý nghĩa của từ 俺 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 俺 (Yêm). Bộ Nhân 人 (+8 nét). Tổng 10 nét but (ノ丨一ノ丶丨フ一一フ). Ý nghĩa là: ta, tôi, Ta đây., Ta đây, tôi. Từ ghép với 俺 : 俺那裡出棉花 Quê tôi sản xuất bông. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
* (đph) Tôi, chúng tôi
- 俺那裡出棉花 Quê tôi sản xuất bông.
Từ điển trích dẫn
Đại từ
* Ta đây, tôi
- “Yêm đáo na lí tẩu nhất tao tiện hồi lai dã” 俺到那裡走一遭便回來也 (Đệ nhất bổn 第一本, Đệ nhất chiết) Ta sang chơi bên ấy một lát.
Trích: Tây sương kí 西廂記