参考 cānkǎo

Từ hán việt: 【tham khảo】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "参考" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tham khảo). Ý nghĩa là: tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu), tham khảo (sử dụng những tài liệu hữu quan để hiểu được tình huống). Ví dụ : - 。 Chúng tôi cần tham khảo tài liệu.. - 。 Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.. - 。 Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.

Từ vựng: HSK 4 HSK 5 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của 参考 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 参考 khi là Động từ

tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu)

为了学习或研究而查阅有关资料

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 参考资料 cānkǎozīliào

    - Chúng tôi cần tham khảo tài liệu.

  • - 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén 参考 cānkǎo le 很多 hěnduō 文献 wénxiàn

    - Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 参考 cānkǎo 这些 zhèxiē 数据 shùjù

    - Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

tham khảo (sử dụng những tài liệu hữu quan để hiểu được tình huống)

利用有关材料帮助了解情况

Ví dụ:
  • - 我们 wǒmen 参考 cānkǎo le 相关 xiāngguān 资料 zīliào

    - Chúng tôi đã tham khảo tài liệu liên quan.

  • - 参考 cānkǎo 这些 zhèxiē 信息 xìnxī 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 理解 lǐjiě

    - Tham khảo thông tin này có thể giúp hiểu rõ.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 参考

仅供/作为 + 参考

để tham khảo

Ví dụ:
  • - zhè 本书 běnshū 仅供参考 jǐngōngcānkǎo

    - Quyển sách này chỉ để tham khảo.

  • - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 仅供参考 jǐngōngcānkǎo

    - Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.

  • - 这些 zhèxiē 意见 yìjiàn 仅供参考 jǐngōngcānkǎo

    - Những ý kiến này chỉ để tham khảo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考

  • - 先生 xiānsheng qǐng 参考 cānkǎo 告示牌 gàoshipái de 外币 wàibì 兑换 duìhuàn jià

    - Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.

  • - 案头 àntóu 放着 fàngzhe 一些 yīxiē 参考书 cānkǎoshū

    - trên bàn để một số sách tham khảo

  • - 珍贵 zhēnguì de 参考资料 cānkǎozīliào

    - Tư liệu tham khảo quý giá

  • - 参加 cānjiā 高考 gāokǎo

    - dự thi vào trường cao đẳng

  • - gōng 读者 dúzhě 参考 cānkǎo

    - tạo điều kiện cho độc giả tham khảo

  • - qǐng 参考书 cānkǎoshū 后面 hòumiàn de 附注 fùzhù

    - Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.

  • - mǒu 数值 shùzhí 偏离 piānlí 参考值 cānkǎozhí de 一种 yīzhǒng 系统 xìtǒng 偏差 piānchā

    - Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.

  • - zhè 本书 běnshū 仅供参考 jǐngōngcānkǎo

    - Quyển sách này chỉ để tham khảo.

  • - 这些 zhèxiē 意见 yìjiàn 仅供参考 jǐngōngcānkǎo

    - Những ý kiến này chỉ để tham khảo.

  • - jiāng zài 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tôi sẽ tham gia kỳ thi vào ngày mai.

  • - zhè shì gāng 草拟 cǎonǐ de 方案 fāngàn xiān 参考 cānkǎo 一下 yīxià

    - Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem

  • - 这篇 zhèpiān 论文 lùnwén 参考 cānkǎo le 很多 hěnduō 文献 wénxiàn

    - Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.

  • - 我们 wǒmen 根据 gēnjù 规定 guīdìng 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Chúng tôi tham gia kỳ thi theo quy định.

  • - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 仅供参考 jǐngōngcānkǎo

    - Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.

  • - 作者 zuòzhě xiě zhè 本书 běnshū 参考 cānkǎo le 几十种 jǐshízhǒng 书刊 shūkān

    - Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.

  • - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更新 gēngxīn 参考 cānkǎo 材料 cáiliào

    - Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.

  • - qǐng 参考 cānkǎo 这份 zhèfèn 菜单 càidān

    - Vui lòng tham khảo menu này.

  • - 今天 jīntiān 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Anh ấy hôm nay tham gia thi.

  • - 明天 míngtiān 参加 cānjiā 模考 mókǎo

    - Ngày mai tôi tham gia thi thử.

  • - 一月份 yíyuèfèn yào 参加考试 cānjiākǎoshì

    - Tôi sẽ tham gia một kỳ thi vào tháng Giêng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 参考

Hình ảnh minh họa cho từ 参考

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参考 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+6 nét)
    • Pinyin: Cān , Cēn , Dēn , Sān , Sǎn , Shān , Shēn
    • Âm hán việt: Sam , Sâm , Tam , Tham , Xam
    • Nét bút:フ丶一ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Tượng hình & hình thanh
    • Thương hiệt:IKHHH (戈大竹竹竹)
    • Bảng mã:U+53C2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao