Đọc nhanh: 参考 (tham khảo). Ý nghĩa là: tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu), tham khảo (sử dụng những tài liệu hữu quan để hiểu được tình huống). Ví dụ : - 我们需要参考资料。 Chúng tôi cần tham khảo tài liệu.. - 这篇论文参考了很多文献。 Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.. - 我们需要参考这些数据。 Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.
Ý nghĩa của 参考 khi là Động từ
✪ tham khảo (tìm đọc, tra tìm những tài liệu có liên quan để học tập hoặc nghiên cứu)
为了学习或研究而查阅有关资料
- 我们 需要 参考资料
- Chúng tôi cần tham khảo tài liệu.
- 这篇 论文 参考 了 很多 文献
- Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.
- 我们 需要 参考 这些 数据
- Chúng tôi cần tham khảo các dữ liệu này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ tham khảo (sử dụng những tài liệu hữu quan để hiểu được tình huống)
利用有关材料帮助了解情况
- 我们 参考 了 相关 资料
- Chúng tôi đã tham khảo tài liệu liên quan.
- 参考 这些 信息 可以 帮助 理解
- Tham khảo thông tin này có thể giúp hiểu rõ.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 参考
✪ 仅供/作为 + 参考
để tham khảo
- 这 本书 仅供参考
- Quyển sách này chỉ để tham khảo.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 这些 意见 仅供参考
- Những ý kiến này chỉ để tham khảo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 参考
- 先生 , 请 参考 告示牌 的 外币 兑换 价
- Thưa ông, vui lòng tham khảo tỷ giá ngoại tệ trên bảng thông báo.
- 案头 放着 一些 参考书
- trên bàn để một số sách tham khảo
- 珍贵 的 参考资料
- Tư liệu tham khảo quý giá
- 参加 高考
- dự thi vào trường cao đẳng
- 供 读者 参考
- tạo điều kiện cho độc giả tham khảo
- 请 参考书 后面 的 附注
- Hãy tham khảo ghi chú cuối sách.
- 某 数值 偏离 参考值 的 一种 系统 偏差
- Đây là một sai lệch hệ thống khi một giá trị cụ thể không tuân theo giá trị tham khảo.
- 这 本书 仅供参考
- Quyển sách này chỉ để tham khảo.
- 这些 意见 仅供参考
- Những ý kiến này chỉ để tham khảo.
- 我 将 在 翼 日 参加考试
- Tôi sẽ tham gia kỳ thi vào ngày mai.
- 这 是 我 刚 草拟 的 方案 你 先 参考 一下
- Đây là phương án tôi vừa soạn thảo, bạn tham khảo thử xem
- 这篇 论文 参考 了 很多 文献
- Bài luận này tham khảo nhiều tài liệu.
- 我们 根据 规定 参加考试
- Chúng tôi tham gia kỳ thi theo quy định.
- 这些 数据 仅供参考
- Những dữ liệu này chỉ để tham khảo.
- 作者 写 这 本书 , 参考 了 几十种 书刊
- Tác giả viết quyển sách này, đã tham khảo mấy chục loại sách báo.
- 我们 需要 更新 参考 材料
- Chúng tôi cần cập nhật tài liệu tham khảo.
- 请 参考 这份 菜单
- Vui lòng tham khảo menu này.
- 他 今天 参加考试
- Anh ấy hôm nay tham gia thi.
- 明天 我 参加 模考
- Ngày mai tôi tham gia thi thử.
- 我 一月份 要 参加考试
- Tôi sẽ tham gia một kỳ thi vào tháng Giêng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 参考
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 参考 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm参›
考›