Đọc nhanh: 中英文对照 (trung anh văn đối chiếu). Ý nghĩa là: Văn bản song song Trung-Anh.
Ý nghĩa của 中英文对照 khi là Danh từ
✪ Văn bản song song Trung-Anh
Chinese-English parallel texts
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中英文对照
- 他 去 除了 文件 中 的 错误
- 他去除了文件中的错误。
- 埃文 在 和 我们 说 第二部 中
- Evan vừa nói với chúng tôi điều gì đó thú vị
- 照片 中 的 两位 模特 , 一位 是 因 乳腺癌 切除 手术 而 失去 双乳 的 女性
- Hai người mẫu trong ảnh, một người là phụ nữ bị mất ngực do phẫu thuật cắt bỏ ung thư vú
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 我 爱 中华文化
- Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.
- 我 在 文章 中 插入 了 图表
- Tôi đã chèn sơ đồ vào bài viết.
- 很多 文化遗产 在 历史 中 逸散
- Rất nhiều di sản văn hóa đã bị thất lạc trong lịch sử.
- 我 的 英文 马马虎虎 , 请 见谅
- Tiếng Anh của tôi không tốt lắm, xin thứ lỗi.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 那个 文件柜 中 的 发票 是 按 日期 顺序 整理 好 的
- Hóa đơn trong tủ tập tin đó đã được sắp xếp theo thứ tự ngày tháng.
- 他 暗中 和 对方 朋党
- Anh ta âm thầm kết bè với bên kia.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 把 译文 对照 原文 加以 修改
- đối chiếu giữa bản dịch và bản gốc để sửa chữa.
- 我 不仅 会 中文 , 还会 英语
- Tôi không chỉ biết tiếng Trung, mà còn biết tiếng Anh.
- 有没有 高中 文凭 , 对 他 无所谓 , 世界 上 没有 什么 他 不能 干 的
- Với anh ấy, việc có bằng tốt nghiệp trung học hay không không quan trọng, không có gì trên đời mà anh ấy không thể làm được.
- 除了 中文 , 他 还 会 说 英语
- Ngoài tiếng Trung ra, anh ấy còn biết nói tiếng Anh.
- 对联 是 中国 汉族 传统 文化 瑰宝
- Câu đối là một kho báu của văn hóa truyền thống của dân tộc Hán Trung Quốc.
- 对 我 来说 学 中文 很难
- Đối với tôi, học tiếng Trung rất khó.
- 对 课文 中 的 生僻 词语 都 做 了 简单 的 注释
- những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 中英文对照
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 中英文对照 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
对›
文›
照›
英›