Đọc nhanh: 失明 (thất minh). Ý nghĩa là: mù; mù loà. Ví dụ : - 医生们认为他会失明。 Các bác sĩ cho rằng anh ấy sẽ bị mù.. - 一次事故使他双目失明。 Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.. - 失明并不意味着失去希望。 Mất thị lực không có nghĩa là mất đi hy vọng.
Ý nghĩa của 失明 khi là Động từ
✪ mù; mù loà
失去视力;瞎
- 医生 们 认为 他会 失明
- Các bác sĩ cho rằng anh ấy sẽ bị mù.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
- 失明 并 不 意味着 失去 希望
- Mất thị lực không có nghĩa là mất đi hy vọng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失明
- 斜 弟弟 聪明 又 可爱
- Em trai Tà thông minh và đáng yêu.
- 我 有 一个 聪明 的 弟弟
- Tôi có đứa em trai thông minh.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 我们 永远 怀念 胡志明 伯伯
- Chúng ta mãi mãi nhớ về Bác Hồ.
- 左耳 失聪
- tai trái không nghe được.
- 他 耳聪目明
- Anh ấy tai thính mắt tinh.
- 小明 拽 飞 了 纸飞机
- Tiểu Minh ném bay máy bay giấy.
- 飞机 失事
- tai nạn máy bay.
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 失明 并 不 意味着 失去 希望
- Mất thị lực không có nghĩa là mất đi hy vọng.
- 小 明 此刻 很 失望
- Tiểu Minh lúc này rất thất vọng.
- 医生 们 认为 他会 失明
- Các bác sĩ cho rằng anh ấy sẽ bị mù.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 明显 的 差距 导致 了 竞争 失利
- Khoảng cách rõ ràng đã dẫn đến thất bại trong cạnh tranh.
- 他 双目 都 失明 了
- Hai mắt của anh ấy đều mù rồi.
- 小 明 备受 冷落 , 失去 了 信心
- Tiểu Minh bị lạnh nhạt, mất hết niềm tin.
- 那个 走失 的 孩子 至今 下落不明
- Hiện vẫn chưa xác định được tung tích của đứa trẻ mất tích.
- 這場 交通 意外 讓 他 失明 了
- Tai nạn giao thông đã tước đi thị lực của anh.
- 一次 事故 使 他 双目失明
- Một tai nạn đã khiến anh ấy bị mù cả hai mắt.
- 他们 的 合作 成效 明显
- Sự hợp tác của họ có hiệu quả rõ ràng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失明
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失明 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm失›
明›