Đọc nhanh: 失业 (thất nghiệp). Ý nghĩa là: thất nghiệp; không có việc làm. Ví dụ : - 他因为生病而失业。 Anh ấy thất nghiệp vì ốm đau.. - 政府提供了失业补助。 Chính phủ cung cấp trợ cấp thất nghiệp.. - 失业并不意味着失败。 Thất nghiệp không có nghĩa là thất bại.
Ý nghĩa của 失业 khi là Động từ
✪ thất nghiệp; không có việc làm
指在法定劳动年龄内,有工作能力,无业且要求就业而未能就业;虽从事一定社会劳动,但劳动报酬低于当地城市居民最低生活保障标准的,视同失业
- 他 因为 生病 而 失业
- Anh ấy thất nghiệp vì ốm đau.
- 政府 提供 了 失业 补助
- Chính phủ cung cấp trợ cấp thất nghiệp.
- 失业 并 不 意味着 失败
- Thất nghiệp không có nghĩa là thất bại.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 失业
✪ 失业(+ 的) + Danh từ
"失业" làm định ngữ
- 失业 的 员工 需要 帮助
- Nhân viên thất nghiệp cần sự giúp đỡ.
- 失业 的 原因 多种多样
- Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.
✪ Chủ ngữ + 失 + 了/过/不了 + 业
- 老张 曾经 失过业
- Ông Trương đã từng bị thất nghiệp.
- 他 一直 失 不了 业
- Anh ấy không bao giờ thất nghiệp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失业
- 他 因 失业 煎熬 了 几个 月
- Anh ấy đã dằn vặt vì thất nghiệp vài tháng.
- 企业破产 , 员工 纷纷 失业
- Doanh nghiệp phá sản, nhân viên thất nghiệp.
- 他 自从 失业 以来 常觉 百无聊赖
- Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.
- 他 一直 失 不了 业
- Anh ấy không bao giờ thất nghiệp.
- 失业率 下降 了 1.5 个 百分点
- Tỷ lệ thất nghiệp đã giảm 1,5 điểm phần trăm.
- 失业 并 不 意味着 失败
- Thất nghiệp không có nghĩa là thất bại.
- 失业率 在 不断 上升
- Tỷ lệ thất nghiệp không ngừng tăng.
- 创业 失得
- Những điều được và mất khi khởi nghiệp
- 老张 曾经 失过业
- Ông Trương đã từng bị thất nghiệp.
- 他 因 失业 而 困扰
- Anh ấy phiền muộn vì thất nghiệp.
- 他 因为 生病 而 失业
- Anh ấy thất nghiệp vì ốm đau.
- 失业率 大幅度 下降
- Tỷ lệ thất nghiệp giảm đáng kể.
- 他 的 作业 有失 水准
- Bài tập của anh ấy không đạt tiêu chuẩn.
- 失业 的 原因 多种多样
- Nguyên nhân thất nghiệp rất nhiều.
- 她 去 领取 了 失业 保险
- Cô ấy đã nhận bảo hiểm thất nghiệp.
- 政府 提供 了 失业 补助
- Chính phủ cung cấp trợ cấp thất nghiệp.
- 失业 的 员工 需要 帮助
- Nhân viên thất nghiệp cần sự giúp đỡ.
- 政府 争取 减少 失业率
- Chính phủ nỗ lực giảm tỷ lệ thất nghiệp.
- 据统计 , 失业率 有所 下降
- Theo thống kê, tỷ lệ thất nghiệp đã giảm.
- 大 流行病 使得 失业率 飙升
- Đại dịch đã khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng vọt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 失业
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失业 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm业›
失›