赋闲 fùxián

Từ hán việt: 【phú nhàn】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "赋闲" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phú nhàn). Ý nghĩa là: nhàn rỗi; nhàn cư; vô công rỗi nghề; thất nghiệp.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 赋闲 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 赋闲 khi là Động từ

nhàn rỗi; nhàn cư; vô công rỗi nghề; thất nghiệp

晋朝潘岳辞官家居,作《闲居赋》,后来因称没有职业在家闲着为赋闲

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赋闲

  • - 弟弟 dìdì yǒu 唱歌 chànggē de 天赋 tiānfù

    - Em trai có thiên phú về ca hát.

  • - 国家 guójiā yào 合理 hélǐ 赋税 fùshuì

    - Nhà nước phải thu thuế hợp lý.

  • - 希望 xīwàng 赋予 fùyǔ 未来 wèilái 光芒 guāngmáng

    - Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.

  • - shì 多愁善感 duōchóushàngǎn de rén zǒng 觉得 juéde 满腹 mǎnfù 闲愁 xiánchóu 无处 wúchǔ 诉说 sùshuō

    - Cô ấy là một người đa sầu đa cảm, luôn cảm thấy đầy lo lắng và không có nơi nào để bày tỏ chúng.

  • - 我们 wǒmen biān chī biān 闲话 xiánhuà

    - Chúng tôi vừa ăn vừa tán gẫu.

  • - guò zhe pàng 日子 rìzi hěn 悠闲 yōuxián

    - Anh ấy sống cuộc sống thoải mái, rất nhàn hạ.

  • - 莫等闲 mòděngxián bái le 少年 shàonián tóu

    - đừng để bạc đi mái đầu niên thiếu.

  • - 神态 shéntài 安闲 ānxián

    - tinh thần thanh thản

  • - 安闲自得 ānxiánzìdé

    - an nhàn thoải mái

  • - 等闲 děngxián 平地 píngdì 波澜 bōlán

    - bỗng dưng đất bằng nổi sóng

  • - 我们 wǒmen 安排 ānpái le 休闲 xiūxián 时间 shíjiān

    - Chúng tôi đã sắp xếp thời gian nghỉ ngơi.

  • - 闲来无事 xiánláiwúshì 网上 wǎngshàng 忽然 hūrán 老板 lǎobǎn zài 身边 shēnbiān

    - Đang online không có việc gì, đột nhiên có sếp ở bên cạnh.

  • - 闲适 xiánshì de 心情 xīnqíng

    - lòng thanh thản

  • - 闲扯 xiánchě

    - Tán gẫu.

  • - 管闲事 guǎnxiánshì

    - lo chuyện bao đồng

  • - 随便 suíbiàn 闲谈 xiántán

    - trò chuyện tuỳ thích.

  • - 闲磕牙 xiánkēyá

    - chuyện phiếm.

  • - tàn 闲事 xiánshì

    - tham dự vào chuyện không đâu; làm chuyện tào lao.

  • - 闲杂人员 xiánzárényuán

    - nhân viên tạp vụ

  • - 老师 lǎoshī 帮助 bāngzhù 学生 xuésheng 发掘 fājué 天赋 tiānfù

    - Giáo viên giúp học sinh khai thác tiềm năng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 赋闲

Hình ảnh minh họa cho từ 赋闲

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 赋闲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phú
    • Nét bút:丨フノ丶一一丨一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOMPM (月人一心一)
    • Bảng mã:U+8D4B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Xián
    • Âm hán việt: Nhàn
    • Nét bút:丶丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LSD (中尸木)
    • Bảng mã:U+95F2
    • Tần suất sử dụng:Cao