失宜 shīyí

Từ hán việt: 【thất nghi】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "失宜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thất nghi). Ý nghĩa là: không thoả đáng; không thích hợp; thất nghi. Ví dụ : - 。 xử lý không thoả đáng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 失宜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 失宜 khi là Tính từ

không thoả đáng; không thích hợp; thất nghi

不得当

Ví dụ:
  • - 处置 chǔzhì 失宜 shīyí

    - xử lý không thoả đáng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失宜

  • - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • - 左耳 zuǒěr 失聪 shīcōng

    - tai trái không nghe được.

  • - 左耳 zuǒěr 失聪 shīcōng

    - Anh ấy tai trái không nghe được.

  • - 飞机 fēijī 失事 shīshì

    - tai nạn máy bay.

  • - 克复 kèfù 失地 shīdì

    - giành lại những vùng đất bị mất.

  • - 今年 jīnnián 芒果 mángguǒ 失收 shīshōu

    - mãng cầu năm nay thất mùa

  • - 森林 sēnlín 濒临 bīnlín 消失 xiāoshī

    - Rừng gần như biến mất.

  • - 迷失 míshī zài 森林 sēnlín

    - Cô ấy bị lạc trong rừng.

  • - 失败 shībài 使 shǐ 他人 tārén 陷入 xiànrù le 悲哀 bēiāi

    - Thất bại khiến người ta rơi vào buồn đau.

  • - wèi 失去 shīqù 工作 gōngzuò ér 伤心 shāngxīn

    - Anh ấy đau lòng vì mất việc.

  • - 战争 zhànzhēng 创伤 chuāngshāng 不会 búhuì 消失 xiāoshī

    - Vết thương chiến tranh sẽ không biến mất.

  • - 可怜 kělián 失去 shīqù 双亲 shuāngqīn de 孩子 háizi

    - Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.

  • - 那个 nàgè 可怜 kělián de 孩子 háizi 失去 shīqù le 父母 fùmǔ

    - Đứa trẻ tội nghiệp đó đã mất cha mẹ.

  • - 供求失调 gōngqiúshītiáo

    - mất thăng bằng cung cầu.

  • - 来自 láizì 荣市 róngshì 宜安 yíān shěng

    - Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.

  • - 痛哭失声 tòngkūshīshēng

    - gào khóc thảm thiết

  • - 痛哭失声 tòngkūshīshēng

    - nghẹn ngào khóc.

  • - 处置 chǔzhì 失宜 shīyí

    - xử lý không thoả đáng.

  • - 贪便宜 tānpiányí 可能 kěnéng huì yǒu 损失 sǔnshī

    - Tham rẻ dễ chịu thiệt.

  • - de 攻击 gōngjī 失败 shībài le

    - Cuộc tấn công của anh ấy thất bại.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 失宜

Hình ảnh minh họa cho từ 失宜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 失宜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQO (竹手人)
    • Bảng mã:U+5931
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBM (十月一)
    • Bảng mã:U+5B9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao