夜空 yèkōng

Từ hán việt: 【dạ không】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "夜空" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (dạ không). Ý nghĩa là: Bầu trời đêm. Ví dụ : - 。 Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.. - 耀。 Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 夜空 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 夜空 khi là Danh từ

Bầu trời đêm

Ví dụ:
  • - 一颗 yīkē 流星 liúxīng 刹那间 chànàjiān 划过 huáguò le 漆黑 qīhēi de 夜空 yèkōng

    - Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.

  • - 星星 xīngxing zài 明朗 mínglǎng de 夜空 yèkōng zhōng 闪耀着 shǎnyàozhe 美丽 měilì de 光芒 guāngmáng

    - Những ngôi sao tỏa sáng tuyệt đẹp trên bầu trời đêm rực rỡ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夜空

  • - 夜空 yèkōng zhōng de 星星 xīngxing 星罗棋布 xīngluóqíbù

    - Những ngôi sao phủ khắp bầu trời đêm.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 星星 xīngxing 灿烂 cànlàn

    - Các ngôi sao sáng rực trên bầu trời đêm.

  • - 星星 xīngxing zài 夜空 yèkōng zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Các vì sao lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • - 星星 xīngxing zài 夜空 yèkōng 中亮 zhōngliàng zhe

    - Các vì sao phát sáng trên bầu trời đêm.

  • - 星星 xīngxing zài 夜空 yèkōng zhōng 雪亮 xuěliàng

    - Sao sáng như tuyết trong bầu trời đêm.

  • - 千万 qiānwàn de 星星 xīngxing guà zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Hàng triệu ngôi sao lơ lửng trên bầu trời đêm.

  • - 夜空 yèkōng zhōng 寥若晨星 liáoruòchénxīng

    - Trên bầu trời đêm sao thưa thớt như sao buổi sáng.

  • - 星光 xīngguāng yào 夜空 yèkōng

    - Ánh sao chiếu sáng bầu trời đêm.

  • - 幽远 yōuyuǎn de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm sâu thẳm.

  • - 北斗 běidǒu zài 夜空 yèkōng zhōng 很亮 hěnliàng

    - Chòm sao Bắc Đẩu rất sáng trên bầu trời đêm.

  • - 黑茫茫 hēimángmáng de 夜空 yèkōng

    - bầu trời đêm mịt mùng.

  • - 商宿 shāngsù zài 夜空 yèkōng 闪亮 shǎnliàng

    - Sao Thương ở bầu trời đêm lấp lánh.

  • - 娄宿 lóuxiù zài 夜空 yèkōng 闪耀 shǎnyào

    - Sao Lâu lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • - 井宿 jǐngsù zài 夜空 yèkōng zhōng 闪耀 shǎnyào

    - Chòm sao Tỉnh lấp lánh trong bầu trời đêm.

  • - 闪电 shǎndiàn 照亮 zhàoliàng le 整个 zhěnggè 夜空 yèkōng

    - Tia chớp thắp sáng cả bầu trời đêm.

  • - 参宿 shēnxiù zài 夜空 yèkōng zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Sao Sâm lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • - 织女星 zhīnǚxīng zài 夜空 yèkōng zhōng 闪烁 shǎnshuò

    - Sao Chức Nữ lấp lánh trên bầu trời đêm.

  • - 夜空 yèkōng zhōng de 天罡 tiāngāng

    - Sao Bắc Đẩu trên bầu trời đêm.

  • - 心星 xīnxīng 位于 wèiyú 夜空 yèkōng 正中 zhèngzhōng

    - Sao Tâm nằm ở giữa bầu trời đêm.

  • - 繁星 fánxīng 炫耀 xuànyào zài 夜空 yèkōng zhōng

    - Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 夜空

Hình ảnh minh họa cho từ 夜空

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 夜空 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tịch 夕 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Dạ , Dịch
    • Nét bút:丶一ノ丨ノフ丶丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YONK (卜人弓大)
    • Bảng mã:U+591C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao