• Tổng số nét:8 nét
  • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
  • Pinyin: Chà , Shā
  • Âm hán việt: Sát
  • Nét bút:ノ丶一丨ノ丶丨丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰杀⺉
  • Thương hiệt:XKDLN (重大木中弓)
  • Bảng mã:U+5239
  • Tần suất sử dụng:Cao

Các biến thể (Dị thể) của 刹

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𠛴 𠜽

Ý nghĩa của từ 刹 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Sát). Bộ đao (+6 nét). Tổng 8 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Sát
Âm:

Sát

Từ điển phổ thông

  • 1. cái tháp thờ Phật, ngôi chùa
  • 2. (xem: sát na 刹那)