Đọc nhanh: 块然 (khối nhiên). Ý nghĩa là: An nhiên; thản nhiên. ◇Cốc lương truyện 穀梁傳: Khối nhiên thụ chư hầu chi tôn dĩ 塊然受諸侯之尊已 (Hi Công ngũ niên 僖公五年) Thản nhiên nhận lấy sự tôn xưng của chư hầu. Trơ trọi; lẻ loi. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Khối nhiên bão sầu giả; Trường dạ độc tiên tri 塊然抱愁者; 長夜獨先知 (Tư quy 思歸) Kẻ ôm sầu lẻ loi; Đêm dài một mình biết trước..
Ý nghĩa của 块然 khi là Tính từ
✪ An nhiên; thản nhiên. ◇Cốc lương truyện 穀梁傳: Khối nhiên thụ chư hầu chi tôn dĩ 塊然受諸侯之尊已 (Hi Công ngũ niên 僖公五年) Thản nhiên nhận lấy sự tôn xưng của chư hầu. Trơ trọi; lẻ loi. ◇Bạch Cư Dị 白居易: Khối nhiên bão sầu giả; Trường dạ độc tiên tri 塊然抱愁者; 長夜獨先知 (Tư quy 思歸) Kẻ ôm sầu lẻ loi; Đêm dài một mình biết trước.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块然
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 相比 于 斧头 我 更 害怕 这块 破布
- Tôi sợ cái rìu hơn cái giẻ rách bẩn thỉu đó.
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 阿斯 匹灵 一颗 要 八块钱
- Tám đô la cho một viên aspirin.
- 訇然
- ầm ầm
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 木块 茬 多
- Mảnh vụ gỗ nhiều.
- 奶奶 突然 夺 了 记忆
- Bà nội đột nhiên mất ký ức.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 他 竟然 用 手段 敲 了 我 200 块钱
- Thế mà anh ấy lại dùng thủ đoạn chặt chém tôi 200 tệ.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 块然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 块然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
然›