Đọc nhanh: 块干水泥 (khối can thuỷ nê). Ý nghĩa là: Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao).
Ý nghĩa của 块干水泥 khi là Danh từ
✪ Xi măng khô nhanh (xi măng mác cao)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 块干水泥
- 雨水 滋润 了 干燥 的 田地
- Nước mưa đã làm ẩm những cánh đồng khô cằn.
- 水槽 里 的 水 很 干净
- Nước trong máng nước rất sạch.
- 冰间 湖由 海水 冰 围成 的 一块 开阔 的 水域
- 冰间湖 là một vùng nước rộng mở được bao quanh bởi băng biển.
- 雨水 渗透 了 泥土
- Nước mưa ngấm vào đất bùn.
- 钢骨 水泥
- Xi măng cốt thép
- 塔吊 在 吊 水泥
- Cần trục đang kéo xi măng.
- 桌上 放着 水果 干儿
- Trên bàn có đặt trái cây khô.
- 这块 饼干 一点儿 也 不软
- Miếng bánh quy này một chút cũng không mềm.
- 用水 把 碗 冲 干净
- Dội nước rửa sạch bát.
- 雨 水浴 叶真 干净
- Nước mưa rửa lá cây rất sạch.
- 破 开 五块 买瓶水 喝
- Đổi năm tệ mua chai nước để uống.
- 绞干 毛巾 的 水
- Vắt bớt nước trên khăn.
- 涤荡 污泥浊水
- gột sạch cặn bã nhơ bẩn; rửa sạch bùn nhơ nước bẩn.
- 水泥 每包 五十 公斤 , 折合 市斤 , 刚好 一百斤
- Mỗi bao xi măng 50 kg, tính theo cân thì vừa bằng 100 cân.
- 这块 地 不 吃水
- mảnh đất này không hút nước.
- 工人 们 正在 搅拌 水泥
- Công nhân đang trộn xi măng.
- 一位 太太 用 一辆 手推车 送来 一块 饼干 , 这块 饼干 几乎 有 500 磅重
- Một bà đưa đến một chiếc xe đẩy mang một chiếc bánh quy, chiếc bánh quy này nặng gần 500 pound.
- 河水 裹挟 着 泥沙 , 滚滚 东流
- nước sông mang theo bùn cát, chảy cuồn cuộn về đông.
- 水泥 已经 凝固 了
- Xi măng đã cứng lại rồi.
- 他 到 那里 喝 一瓶 汽水 和 吃 一块 汉堡 面包
- Anh ta đến đó uống một chai nước giải khát và ăn một miếng bánh mì hamburger.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 块干水泥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 块干水泥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm块›
干›
水›
泥›