Hán tự: 喱
Đọc nhanh: 喱 (ly). Ý nghĩa là: cà ri. Ví dụ : - 我们今晚有烤羊羔肉咖喱味稍微放了点儿迷迭香 Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.. - 只是我知道今晚要吃咖喱 Chỉ là tôi biết tôi sẽ ăn cà ri tối nay. - 怎么会有咖喱味? Vị cà ri đó là gì?
Ý nghĩa của 喱 khi là Danh từ
✪ cà ri
咖喱: 用胡椒、姜黄、番椒、茴香、陈皮等的粉末制成的调味品,味香而辣,色黄 (英 curry)
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 只是 我 知道 今晚 要 吃 咖喱
- Chỉ là tôi biết tôi sẽ ăn cà ri tối nay
- 怎么 会 有 咖喱 味
- Vị cà ri đó là gì?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喱
- 咖喱鸡 块
- Cà ri gà.
- 咖喱 羊肉
- Cà ri thịt cừu
- 怎么 会 有 咖喱 味
- Vị cà ri đó là gì?
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 只是 我 知道 今晚 要 吃 咖喱
- Chỉ là tôi biết tôi sẽ ăn cà ri tối nay
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 喱
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喱›