• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ly
  • Nét bút:丨フ一一ノ丨フ一一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰口厘
  • Thương hiệt:RMWG (口一田土)
  • Bảng mã:U+55B1
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Ý nghĩa của từ 喱 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ly). Bộ Khẩu (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Chi tiết hơn...

Ly
Âm:

Ly

Từ điển phổ thông

  • 1. (xem: già ly 咖喱)
  • 2. gam (đơn vị khối lượng)