Đọc nhanh: 咖喱粉 (già ly phấn). Ý nghĩa là: bột cà ri.
Ý nghĩa của 咖喱粉 khi là Danh từ
✪ bột cà ri
curry powder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咖喱粉
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 打 粉线
- vạch đường phấn.
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 粉色 绒布 惹人爱
- Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.
- 她 爱 饮 咖啡
- Cô ấy thích uống cà phê.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 河粉 很 软
- Phở rất mềm.
- 那双 粉红 鞋子 很 可爱
- Đôi giày màu hồng phấn đó rất dễ thương.
- 他 是 这家 俱乐部 的 死忠 粉丝
- Anh ấy là một fan trung thành của câu lạc bộ này.
- 播撒 药粉
- rắc thuốc bột
- 咖喱鸡 块
- Cà ri gà.
- 咖喱 羊肉
- Cà ri thịt cừu
- 她 和 咖啡粉 做 饮料
- Cô ấy trộn bột cà phê để làm đồ uống.
- 怎么 会 有 咖喱 味
- Vị cà ri đó là gì?
- 我们 今晚 有 烤 羊羔肉 咖喱 味 稍微 放 了 点儿 迷迭香
- Tối nay tôi có thịt cừu nướng lá hương thảo ít tỏi.
- 只是 我 知道 今晚 要 吃 咖喱
- Chỉ là tôi biết tôi sẽ ăn cà ri tối nay
- 这杯 咖啡 的 口感 很 好
- Cốc cà phê này có vị rất ngon.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咖喱粉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咖喱粉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咖›
喱›
粉›