Đọc nhanh: 商标名 (thương tiêu danh). Ý nghĩa là: Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm. Ví dụ : - 盐酸氟胺安定商标名,用于为失眠而指定的安眠药 "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.. - 折叠式婴儿浴盆一种商标名,用于婴儿的轻便洗澡用具 "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
Ý nghĩa của 商标名 khi là Danh từ
✪ Tên thương mại, tên nhãn hiệu thương phẩm
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商标名
- 折叠式 婴儿 浴盆 一种 商标名 , 用于 婴儿 的 轻便 洗澡 用具
- "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.
- 大理石 拱门 是 著名 的 伦敦 标志
- Cổng cung đá cẩm thạch là biểu tượng nổi tiếng của Luân Đôn.
- 盐酸 氟胺 安定 商标名 , 用于 为 失眠 而 指定 的 安眠药
- "盐酸氟胺安定" là tên thương hiệu của thuốc an thần được chỉ định cho người mắc chứng mất ngủ.
- 你们 受理 专利 和 商标 侵权 的 案件 吗 ?
- Bạn có thụ lí các trường hợp vi phạm bằng sáng chế và nhãn hiệu không?
- 契是 商朝 名人
- Tiết là người nổi tiếng nhà Thương.
- 利润 是 商业 的 目标
- Lợi nhuận là mục tiêu của kinh doanh.
- 商店 的 标志 很 吸引 人
- Biểu tượng của cửa hàng rất thu hút.
- 这家 公司 在 同 其他 八家 厂商 的 竞争 中 夺标
- công ty này đã trúng thầu trong cuộc cạnh tranh với 8 công ty khác cùng ngành.
- 上海 曾 是 著名 商埠
- Thượng Hải từng là thương cảng nổi tiếng.
- 标志 上 有 公司 的 名字
- Trên biểu tượng có tên của công ty.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 那 两个 浅浅的 酒窝 就是 她 的 商标
- hai lúm đồng tiền nông đó chính là thương hiệu của cô ấy.
- 这个 商标 很 有 辨识 度
- Thương hiệu này rất dễ nhận diện.
- 我们 需要 注册商标
- Chúng tôi cần đăng ký thương hiệu.
- 这是 一种 名牌 的 商标
- Đây là một thương hiệu nổi tiếng.
- 妈妈 在 每个 瓶子 上 都 标记 了 作料 的 名字
- Mẹ đánh dấu tên thành phần nguyên liệu trên mỗi chai.
- 商品 上 都 已经 标价
- Giá của các sản phẩm đã được ghi.
- 世界闻名 的 冲浪 地 参加 珊瑚 王子 冲浪 锦标赛
- Giải vô địch lướt sóng tại đây tại Pipeline nổi tiếng thế giới.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 她 设计 了 一个 有名 的 商标
- Cô ấy thiết kế một thương hiệu nổi tiếng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 商标名
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商标名 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm名›
商›
标›