- Tổng số nét:9 nét
- Bộ:Khí 气 (+5 nét)
- Pinyin:
Fú
- Âm hán việt:
Phất
- Nét bút:ノ一一フフ一フノ丨
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿹气弗
- Thương hiệt:ONLLN (人弓中中弓)
- Bảng mã:U+6C1F
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Ý nghĩa của từ 氟 theo âm hán việt
氟 là gì? 氟 (Phất). Bộ Khí 气 (+5 nét). Tổng 9 nét but (ノ一一フフ一フノ丨). Ý nghĩa là: Nguyên tố hóa học (fluorine, Fl), thể khí, màu vàng nhạt, mùi hôi, tính độc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- nguyên tố flo, khí flo, F
Từ điển trích dẫn
Danh từ
* Nguyên tố hóa học (fluorine, Fl), thể khí, màu vàng nhạt, mùi hôi, tính độc
Từ ghép với 氟