Hán tự: 吐
Đọc nhanh: 吐 (thổ). Ý nghĩa là: nhổ; nhả; khạc; nhè; phun, nở ra; nhả ra; trổ ra; thè ra, nói ra. Ví dụ : - 他随地吐痰,真不文明。 Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.. - 她吃完后把鱼刺吐出来。 Cô ấy nhổ xương cá ra sau khi ăn xong.. - 请不要在公共场所吐痰。 Xin đừng nhổ đờm ở nơi công cộng.
Ý nghĩa của 吐 khi là Động từ
✪ nhổ; nhả; khạc; nhè; phun
使东西从嘴里出来
- 他 随地吐痰 , 真 不 文明
- Anh ấy nhổ nước bọt tùy tiện, thật là thiếu văn minh.
- 她 吃 完后 把 鱼刺 吐出来
- Cô ấy nhổ xương cá ra sau khi ăn xong.
- 请 不要 在 公共场所 吐痰
- Xin đừng nhổ đờm ở nơi công cộng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nở ra; nhả ra; trổ ra; thè ra
从口儿或缝儿里长出来或露出来
- 这条 蛇 会 吐舌头
- Con rắn này biết thè lưỡi.
- 新芽 从 树枝 上 吐出来
- Chồi non nhú ra từ cành cây.
- 小草 从 土里 吐出来 了
- Cỏ nhú lên khỏi mặt đất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ nói ra
说出来
- 他吐出 心里话
- Anh ấy nói ra những lời trong lòng.
- 快吐出 你 的 想法
- Mau nói ra suy nghĩ của bạn..
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 我 喝药 喝伤 了 , 看见 药 就 想 吐
- Tôi uống thuốc đến phát ngấy, nhìn thấy thuốc là muốn nôn.
- 他 吐沫 弄脏 衣服
- Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.
- 包包 都 是 呕吐物
- Đây là một túi đầy chất nôn.
- 我要 把 煎蛋卷 给 吐出来 了
- Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.
- 吞吐 港
- cảng nhập xuất
- 吞吐量
- lượng nhập vào và xuất ra
- 吞吐 其词
- ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng
- 半吞半吐
- úp úp mở mở
- 有话 就 照直说 , 不要 吞吞吐吐 的
- có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.
- 你 倒 是 去过 没 去过 , 别 吞吞吐吐 的
- Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.
- 这条 蛇 会 吐舌头
- Con rắn này biết thè lưỡi.
- 谈吐 文雅
- ăn nói nhã nhặn
- 他 得 吐 出 非法 占财
- Anh ấy phải trả lại tiền chiếm đoạt bất hợp pháp.
- 假 道歉 被 揭穿 , 白莲花 气到 吐血
- Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.
- 机车 不住 地 喷吐 着 一 团团 白 气
- đầu máy liên tục phụt ra những đám khói trắng.
- 小孩 正在 吐舌头
- Đứa trẻ đang lè lưỡi.
- 骨鲠在喉 , 不吐 不快
- canh cánh bên lòng, không nói ra không được.
- 吐露真情
- thổ lộ chân tình
- 呕吐 使 她 感到 非常 虚弱
- Việc nôn mửa khiến cô ấy thấy rất yếu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吐›