Hán tự: 纳
Đọc nhanh: 纳 (nạp). Ý nghĩa là: nạp; nhập, tiếp nhận; tiếp thu, hưởng thụ; hóng; thư giãn; thư thái. Ví dụ : - 商店纳新货。 Cửa hàng nhập hàng mới.. - 公司纳进一批原材料。 Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.. - 我采纳他的建议。 Tôi tiếp thu ý kiến của anh ấy.
Ý nghĩa của 纳 khi là Động từ
✪ nạp; nhập
收入;放进来
- 商店 纳新 货
- Cửa hàng nhập hàng mới.
- 公司 纳进 一批 原材料
- Công ty nhập vào một lô nguyên liệu.
✪ tiếp nhận; tiếp thu
接受
- 我 采纳 他 的 建议
- Tôi tiếp thu ý kiến của anh ấy.
- 我们 应该 纳新 的 思想
- Chúng ta nên tiếp nhận tư tưởng mới.
✪ hưởng thụ; hóng; thư giãn; thư thái
亨受
- 老人 在 树下 纳闲
- Người già thư thái dưới gốc cây.
- 他 在 海边 纳凉
- Anh ấy hóng mát bên bờ biển.
✪ đưa vào; bỏ vào
放进去
- 他 把 书纳进 了 书包
- Anh ta bỏ sách vào cặp sách.
- 妈妈 把 衣服 纳进 了 衣柜
- Mẹ bỏ quần áo vào trong tủ quần áo.
✪ nộp; đóng
交付 (捐税、公粮等)
- 他纳 了 电 水费
- Anh ta đã nộp tiền điện nước.
- 租户 需要 纳 租金
- Người thuê nhà phải nộp tiền nhà.
✪ khâu; may; vá
缝纫方法,在鞋底、袜底等上面密密地缝, 使它结实耐磨
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 妈妈 纳着 衣服 上 的 破洞
- Mẹ vá lỗ thủng trên quần áo.
Ý nghĩa của 纳 khi là Danh từ
✪ họ Nạp
(Nà) 姓
- 我姓 纳
- Tôi họ Nạp.
- 那个 姑娘 姓纳
- Cô gái đó họ Nạp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纳
- 阿 巴斯德 王朝 发行 的 伊斯兰 第纳尔
- Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.
- 这是 恰克 · 拜斯 版 的 纳尼亚 传奇 吗
- Phiên bản Chuck Bass của narnia?
- 那 是 乔治 · 萧伯纳 「 英国 剧作家 」
- Đó là George Bernard Shaw.
- 他 叫 儒勒 · 凡尔纳 吗
- Có phải tên anh ấy là Jules Verne không?
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 克里斯蒂安 · 奥康纳 和 凯特 · 福斯特
- Christian O'Connor và Kat Forester.
- 奶奶 在 灯 下纳 鞋底
- Bà nội may đế giày dưới ánh đèn.
- 她 一边 纳 鞋底 , 一边 和 婆婆 说 白话
- cô ấy vừa khâu đế giầy vừa nói chuyện nhà với mẹ chồng
- 乔纳森 会 签字 的
- Jonathan sẽ ký tắt.
- 加德纳 什么 都 没 做
- Gardner không làm chuyện tào lao.
- 我 不 认识 什么 埃文 · 特纳
- Tôi không biết Evan Turner nào.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 如数 收纳
- thu nạp đủ số.
- 康纳 · 福克斯 会 说 是 彼得 令人
- Connor Fox sẽ nói rằng Peter đã ra lệnh cho ai đó thua cuộc
- 克里斯托弗 · 多纳 是 为了 报复
- Động lực của Christopher Dorner là sự hoàn vốn
- 是 那个 在 奥克斯 纳德 的 农场 吗
- Có phải trang trại đó ở Oxnard không
- 舰船 并 不 在 印第安纳波利斯 或 休斯顿 停泊
- Tàu không đi đến Indianapolis hoặc Houston.
- 缴纳 党费
- nộp đảng phí.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 纳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 纳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm纳›