吐蕃 tǔbō

Từ hán việt: 【thổ phiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吐蕃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thổ phiên). Ý nghĩa là: dân tộc Thổ Phiên (dân tộc thiểu số ở cao nguyên Thanh Tạng, Trung Quốc. Thời Đường đã từng xây dựng được chính quyền..).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吐蕃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吐蕃 khi là Danh từ

dân tộc Thổ Phiên (dân tộc thiểu số ở cao nguyên Thanh Tạng, Trung Quốc. Thời Đường đã từng xây dựng được chính quyền..)

中国古代少数民族,在今青藏高原唐时曾建立政权

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吐蕃

  • - 祖父母 zǔfùmǔ céng bèi 吐口 tǔkǒu 水只 shuǐzhǐ 因为 yīnwèi 他们 tāmen 来自 láizì 卡拉布里亚 kǎlābùlǐyà

    - Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria

  • - 喝药 hēyào 喝伤 hēshāng le 看见 kànjiàn yào jiù xiǎng

    - Tôi uống thuốc đến phát ngấy, nhìn thấy thuốc là muốn nôn.

  • - 蕃息 fānxī

    - sinh sôi nẩy nở.

  • - 万物 wànwù 蕃息 fānxī

    - vạn vật sinh sôi nẩy nở

  • - 吐沫 tùmò 弄脏 nòngzāng 衣服 yīfú

    - Anh ấy nhổ nước bọt làm bẩn quần áo.

  • - 包包 bāobāo dōu shì 呕吐物 ǒutùwù

    - Đây là một túi đầy chất nôn.

  • - 我要 wǒyào 煎蛋卷 jiāndànjuǎn gěi 吐出来 tǔchūlái le

    - Thứ tôi sắp ném là một món trứng tráng kiểu phương Tây.

  • - 吞吐 tūntǔ gǎng

    - cảng nhập xuất

  • - 吞吐量 tūntǔliàng

    - lượng nhập vào và xuất ra

  • - 吞吐 tūntǔ 其词 qící

    - ấp a ấp úng; nói năng ấp a ấp úng

  • - 半吞半吐 bàntūnbàntǔ

    - úp úp mở mở

  • - 有话 yǒuhuà jiù 照直说 zhàozhíshuō 不要 búyào 吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ de

    - có gì cứ nói thẳng ra, đừng ấp a ấp úng.

  • - dào shì 去过 qùguò méi 去过 qùguò bié 吞吞吐吐 tūntūntǔtǔ de

    - Anh đã đi rồi hay chưa, đừng có ậm ừ như vậy.

  • - 这条 zhètiáo shé huì 吐舌头 tǔshétou

    - Con rắn này biết thè lưỡi.

  • - 谈吐 tántǔ 文雅 wényǎ

    - ăn nói nhã nhặn

  • - chū 非法 fēifǎ 占财 zhàncái

    - Anh ấy phải trả lại tiền chiếm đoạt bất hợp pháp.

  • - jiǎ 道歉 dàoqiàn bèi 揭穿 jiēchuān 白莲花 báiliánhuā 气到 qìdào 吐血 tùxiě

    - Giả vờ xin lỗi nhưng bị vạch trần, em gái trà xanh tức hộc máu.

  • - 机车 jīchē 不住 búzhù 喷吐 pēntǔ zhe 团团 tuántuán bái

    - đầu máy liên tục phụt ra những đám khói trắng.

  • - 小孩 xiǎohái 正在 zhèngzài 吐舌头 tǔshétou

    - Đứa trẻ đang lè lưỡi.

  • - 呕吐 ǒutù 使 shǐ 感到 gǎndào 非常 fēicháng 虚弱 xūruò

    - Việc nôn mửa khiến cô ấy thấy rất yếu.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吐蕃

Hình ảnh minh họa cho từ 吐蕃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吐蕃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǔ , Tù
    • Âm hán việt: Thổ
    • Nét bút:丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RG (口土)
    • Bảng mã:U+5410
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Bō , Bó , Fān , Fán , Pí
    • Âm hán việt: Phiên , Phiền , Phồn
    • Nét bút:一丨丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THDW (廿竹木田)
    • Bảng mã:U+8543
    • Tần suất sử dụng:Trung bình