- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Nạch 疒 (+8 nét)
- Pinyin:
Tán
- Âm hán việt:
Đàm
- Nét bút:丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿸疒炎
- Thương hiệt:KFF (大火火)
- Bảng mã:U+75F0
- Tần suất sử dụng:Trung bình
Các biến thể (Dị thể) của 痰
Ý nghĩa của từ 痰 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 痰 (đàm). Bộ Nạch 疒 (+8 nét). Tổng 13 nét but (丶一ノ丶一丶ノノ丶丶ノノ丶). Ý nghĩa là: Ðờm., Đờm. Từ ghép với 痰 : 咯痰 Khạc đờm (đàm)., “thổ đàm” 吐痰 nhổ đờm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển trích dẫn