Hán tự: 吉
Đọc nhanh: 吉 (cát). Ý nghĩa là: thuận lợi; may mắn; tốt lành; lành; êm xuôi, Tỉnh Cát Lâm, họ Cát. Ví dụ : - 这个任务好像凶多吉少。 Nhiệm vụ này dường như lành ít dữ nhiều.. - 收到了吉讯,大家都很开心。 Nhận được tin tức may mắn, mọi người đều rất vui vẻ.. - 我很喜欢看吉剧表演。 Tôi rất thích xem biểu diễn kinh kịch Cát Lâm.
Ý nghĩa của 吉 khi là Tính từ
✪ thuận lợi; may mắn; tốt lành; lành; êm xuôi
吉利;吉祥 (跟''凶''相对)
- 这个 任务 好像 凶多吉少
- Nhiệm vụ này dường như lành ít dữ nhiều.
- 收到 了 吉讯 , 大家 都 很 开心
- Nhận được tin tức may mắn, mọi người đều rất vui vẻ.
Ý nghĩa của 吉 khi là Danh từ
✪ Tỉnh Cát Lâm
吉林省
- 我 很 喜欢 看 吉剧 表演
- Tôi rất thích xem biểu diễn kinh kịch Cát Lâm.
- 爷爷 是 个 吉剧 迷
- Ông nội là một người hâm mộ kinh kịch Cát Lâm.
✪ họ Cát
(Jí) 姓
- 我姓 吉
- Tôi họ Cát.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 这次 旅行 主吉
- Chuyến đi này báo hiệu điều tốt lành.
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 月亮泡 在 吉林
- Nguyệt Lượng Bào ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc.
- 月亮泡 ( 在 吉林 )
- Nguyệt Lượng Bào (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 前往 的 地方 是 新墨西哥州 的 艾吉 伍德
- Đi đến Mexico mới edgewood.
- 邱吉尔 早餐 前要 喝 四分之一 公升 的 白兰地
- Winston Churchill uống một lít rượu mạnh trước khi ăn sáng.
- 他 连 莫奈 画家 和 莫吉 托 鸡尾酒 都 分不清
- Người đàn ông không biết sự khác biệt giữa Monet và Mojito.
- 他 在 拨动 吉他 琴弦
- Anh ấy đang gảy dây đàn guitar.
- 吉普车 很 适合 在 高低不平 的 路面 上 行驶
- Xe Jeep rất phù hợp để di chuyển trên mặt đường không bằng phẳng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吉›