Đọc nhanh: 吉列 (cát liệt). Ý nghĩa là: Gillette (thương hiệu), cốt lết tẩm bột và chiên (cho mượn từ tiếng Quảng Đông).
Ý nghĩa của 吉列 khi là Danh từ
✪ Gillette (thương hiệu)
Gillette (brand)
✪ cốt lết tẩm bột và chiên (cho mượn từ tiếng Quảng Đông)
breaded and fried cutlet (loanword via Cantonese)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吉列
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 你 名叫 安吉尔 吗
- Có phải tên bạn là Angel?
- 成吉思汗
- Thành Cát Tư Hãn.
- 他们 在 西 佛吉尼亚
- Họ ở Tây Virginia.
- 住 在 弗吉尼亚州 北部
- Anh ấy sống ở Bắc Virginia.
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 在 西 佛吉尼亚 有人 在 我 门外 焚烧 这 幅 肖像
- Hình nộm này bị đốt cháy bên ngoài cửa nhà tôi ở Tây Virginia.
- 安吉拉 · 珀 科特 和 玛西 · 欧文斯
- Angela Proctor và Marcy Owens.
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 罗列 现象
- kể ra các hiện tượng.
- 罗列 罪状
- kể tội trạng; liệt kê tội trạng.
- 忝 列 门墙 ( 愧 在 师门 )
- không xứng đáng là học trò.
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 陈列 着 照片
- Hình ảnh đang được trưng bày.
- 四 礵 列岛
- quần đảo Tứ Sương.
- 列支 敦 斯登 和 海地 的 国旗
- Các lá cờ của Liechtenstein và Haiti
- 我们 完成 了 下列 各项任务
- Chúng tôi đã hoàn thành được các nhiệm vụ sau đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吉列
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吉列 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm列›
吉›